Bản dịch của từ Nondegradable trong tiếng Việt

Nondegradable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nondegradable (Adjective)

nˌɑndəɡɹˈædəbəl
nˌɑndəɡɹˈædəbəl
01

Không thể phân hủy sinh học hoặc có thể bị phân hủy.

Not biodegradable or subject to decomposition.

Ví dụ

Plastic bags are nondegradable and harm the environment significantly.

Túi nhựa không thể phân hủy và gây hại cho môi trường nghiêm trọng.

Many people do not realize how nondegradable materials affect nature.

Nhiều người không nhận ra vật liệu không thể phân hủy ảnh hưởng đến thiên nhiên.

Are nondegradable items a major problem in urban waste management?

Các vật không thể phân hủy có phải là vấn đề lớn trong quản lý rác thải đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nondegradable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nondegradable

Không có idiom phù hợp