Bản dịch của từ Nondegradable trong tiếng Việt
Nondegradable

Nondegradable (Adjective)
Không thể phân hủy sinh học hoặc có thể bị phân hủy.
Not biodegradable or subject to decomposition.
Plastic bags are nondegradable and harm the environment significantly.
Túi nhựa không thể phân hủy và gây hại cho môi trường nghiêm trọng.
Many people do not realize how nondegradable materials affect nature.
Nhiều người không nhận ra vật liệu không thể phân hủy ảnh hưởng đến thiên nhiên.
Are nondegradable items a major problem in urban waste management?
Các vật không thể phân hủy có phải là vấn đề lớn trong quản lý rác thải đô thị không?
Từ "nondegradable" chỉ các chất liệu hoặc sản phẩm không thể phân hủy tự nhiên qua thời gian hoặc bởi các tác nhân sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường để mô tả các loại rác thải, như nhựa, không thể trở lại trạng thái tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "nondegradable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "degradable" xuất phát từ "degradare", mang nghĩa là "giảm giá trị" hoặc "phân hủy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất không thể bị phân hủy bởi các tác động tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh môi trường. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối quan tâm lớn về ô nhiễm và sự bền vững, thể hiện những thách thức trong việc quản lý chất thải.
Từ "nondegradable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà từ ngữ liên quan đến môi trường và sự bền vững thường được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các vấn đề về chất thải và ô nhiễm, thường được đưa ra trong các cuộc thảo luận về chính sách môi trường và nghiên cứu khoa học. Việc sử dụng từ này thường mang tính chất kỹ thuật, chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành hoặc các bài báo về sinh thái học.