Bản dịch của từ Biodegradable trong tiếng Việt
Biodegradable

Biodegradable (Adjective)
The company promotes biodegradable packaging to reduce environmental impact.
Công ty quảng cáo bao bì phân hủy sinh học để giảm tác động môi trường.
She bought biodegradable cleaning products to support eco-friendly initiatives.
Cô ấy mua sản phẩm làm sạch phân hủy sinh học để ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.
Biodegradable waste bins are being implemented in the community for sustainability.
Thùng rác phân hủy sinh học đang được triển khai trong cộng đồng để bền vững.
Dạng tính từ của Biodegradable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biodegradable Phân huỷ sinh học | - | - |
Từ "biodegradable" chỉ các chất liệu có khả năng phân hủy tự nhiên bởi các vi sinh vật, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có xu hướng phổ biến hơn trong các tài liệu môi trường và ngành công nghiệp đóng gói, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
Từ "biodegradable" xuất phát từ hai gốc Latin: "bio" có nghĩa là sự sống (từ "bios") và "degradable" từ "degradare", nghĩa là làm suy yếu hoặc phân hủy. Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, khi nhận thức về môi trường gia tăng. Hiện nay, "biodegradable" chỉ các vật liệu có khả năng bị phân hủy tự nhiên bởi vi sinh vật, phản ánh mối quan hệ giữa sự sống và quá trình phân hủy trong tự nhiên.
Từ "biodegradable" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến môi trường, khoa học vật liệu và chính sách phát triển bền vững. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có sự xuất hiện cao trong các bài thi viết và nghe, nhất là các chủ đề về bảo vệ môi trường và quản lý chất thải. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản phẩm tiêu dùng, như bao bì hoặc đồ dùng sinh hoạt, nhấn mạnh tác động của chúng đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



