Bản dịch của từ Nondisposable trong tiếng Việt

Nondisposable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nondisposable (Adjective)

01

Không được thiết kế để vứt đi sau khi sử dụng.

Not designed to be thrown away after use.

Ví dụ

Reusable bags are nondisposable, helping to reduce waste in landfills.

Túi tái sử dụng không phải là vật dùng một lần.

Using nondisposable utensils is an eco-friendly practice for picnics.

Sử dụng đồ ăn không phải là vật dùng một lần là thói quen thân thiện với môi trường cho dã ngoại.

Are nondisposable items becoming more popular among environmentally-conscious consumers?

Các sản phẩm không phải là vật dùng một lần có đang trở nên phổ biến hơn đối với người tiêu dùng quan tâm đến môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nondisposable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nondisposable

Không có idiom phù hợp