Bản dịch của từ Noninteger trong tiếng Việt

Noninteger

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noninteger (Adjective)

nˈɑnɨntɛɡɚ
nˈɑnɨntɛɡɚ
01

Không có giá trị nguyên.

Not having an integral value.

Ví dụ

Her essay score was low due to noninteger word count.

Điểm bài luận của cô ấy thấp vì số từ không nguyên.

The examiner warned against using noninteger figures in graphs.

Người chấm bài cảnh báo về việc sử dụng số không nguyên trong biểu đồ.

Did you notice any noninteger values in the data analysis section?

Bạn có để ý đến các giá trị không nguyên trong phần phân tích dữ liệu không?

Noninteger (Noun)

nˈɑnɨntɛɡɚ
nˈɑnɨntɛɡɚ
01

Một số khác với số nguyên.

A number other than an integer.

Ví dụ

She struggled with the concept of noninteger numbers in math class.

Cô ấy gặp khó khăn với khái niệm về số không nguyên trong lớp toán.

He found it difficult to work with noninteger data for his research.

Anh ấy thấy khó khăn khi làm việc với dữ liệu không nguyên cho nghiên cứu của mình.

Are noninteger values commonly used in social science experiments?

Các giá trị không nguyên có được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noninteger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noninteger

Không có idiom phù hợp