Bản dịch của từ Noninteger trong tiếng Việt
Noninteger

Noninteger (Adjective)
Her essay score was low due to noninteger word count.
Điểm bài luận của cô ấy thấp vì số từ không nguyên.
The examiner warned against using noninteger figures in graphs.
Người chấm bài cảnh báo về việc sử dụng số không nguyên trong biểu đồ.
Did you notice any noninteger values in the data analysis section?
Bạn có để ý đến các giá trị không nguyên trong phần phân tích dữ liệu không?
Noninteger (Noun)
Một số khác với số nguyên.
A number other than an integer.
She struggled with the concept of noninteger numbers in math class.
Cô ấy gặp khó khăn với khái niệm về số không nguyên trong lớp toán.
He found it difficult to work with noninteger data for his research.
Anh ấy thấy khó khăn khi làm việc với dữ liệu không nguyên cho nghiên cứu của mình.
Are noninteger values commonly used in social science experiments?
Các giá trị không nguyên có được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Từ "noninteger" dùng để chỉ các số không phải là số nguyên, tức là các số có phần thập phân như phân số hoặc số thập phân. Trong toán học, một số phi nguyên có thể là dương, âm hoặc số không. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay sử dụng, và phát âm cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "noninteger" xuất phát từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không" và từ "integer", cũng từ tiếng Latin, nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "toàn bộ". Sự kết hợp này chính xác mô tả những số không phải là số nguyên, tức là các số thực như phân số và số thập phân. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong toán học hiện đại để phân biệt giữa các loại số, từ đó làm rõ hơn các khái niệm trong lý thuyết số.
Từ "noninteger" xuất hiện không phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề toán học và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và lập trình, diễn tả các số không phải nguyên, liên quan đến các khái niệm như số thực và số phức. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tài liệu học thuật và bài giảng chuyên ngành.