Bản dịch của từ Nonionized trong tiếng Việt
Nonionized

Nonionized (Adjective)
Không chuyển hóa thành ion.
Not converted into ions.
Nonionized substances often remain stable in social experiments and studies.
Chất không ion hóa thường ổn định trong các thí nghiệm xã hội.
Nonionized solutions do not react quickly in social science research.
Dung dịch không ion hóa không phản ứng nhanh trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Are nonionized compounds used in any social psychology experiments?
Có phải các hợp chất không ion hóa được sử dụng trong thí nghiệm tâm lý xã hội không?
Nonionized (Verb)
Gây mất ion hóa.
To cause to lose ionization.
The community nonionized its concerns about pollution during the town meeting.
Cộng đồng đã không ion hóa những mối quan tâm về ô nhiễm trong cuộc họp thị trấn.
Residents did not nonionize their opinions on social issues in the survey.
Cư dân đã không ion hóa ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong khảo sát.
Did the activists nonionize their demands for better housing conditions?
Các nhà hoạt động đã không ion hóa yêu cầu của họ về điều kiện nhà ở tốt hơn sao?
Từ "nonionized" được sử dụng để chỉ trạng thái của một chất không có ion, tức là không bị phân ly thành các ion khi hòa tan trong nước hoặc trong môi trường khác. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và sinh học, ví dụ như khi mô tả các dạng của thuốc trong cơ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Từ "nonionized" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "không", và từ "ionized" bắt nguồn từ động từ "ionize", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ion", nghĩa là "thứ đi" hoặc "chuyển động". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ các nghiên cứu về hóa học, nhất là trong lĩnh vực điện hóa, để phân biệt giữa các chất đã và chưa bị ion hóa. Ngày nay, "nonionized" được sử dụng để chỉ các chất không bị phân tách thành ion, góp phần quan trọng trong việc hiểu biết các đặc tính hóa học và sinh học của chúng.
Từ "nonionized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và sinh học. Nó thường liên quan đến trạng thái của các hợp chất không bị phân ly thành ion, như trong thảo luận về tính chất của các chất hóa học trong môi trường pH khác nhau. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu nghiên cứu và các bài viết chuyên ngành hơn là trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn bản tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp