Bản dịch của từ Nonionized trong tiếng Việt

Nonionized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonionized (Adjective)

nˈɑniənˌaɪzd
nˈɑniənˌaɪzd
01

Không chuyển hóa thành ion.

Not converted into ions.

Ví dụ

Nonionized substances often remain stable in social experiments and studies.

Chất không ion hóa thường ổn định trong các thí nghiệm xã hội.

Nonionized solutions do not react quickly in social science research.

Dung dịch không ion hóa không phản ứng nhanh trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Are nonionized compounds used in any social psychology experiments?

Có phải các hợp chất không ion hóa được sử dụng trong thí nghiệm tâm lý xã hội không?

Nonionized (Verb)

nˈɑniənˌaɪzd
nˈɑniənˌaɪzd
01

Gây mất ion hóa.

To cause to lose ionization.

Ví dụ

The community nonionized its concerns about pollution during the town meeting.

Cộng đồng đã không ion hóa những mối quan tâm về ô nhiễm trong cuộc họp thị trấn.

Residents did not nonionize their opinions on social issues in the survey.

Cư dân đã không ion hóa ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong khảo sát.

Did the activists nonionize their demands for better housing conditions?

Các nhà hoạt động đã không ion hóa yêu cầu của họ về điều kiện nhà ở tốt hơn sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonionized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonionized

Không có idiom phù hợp