Bản dịch của từ Nonirritating trong tiếng Việt

Nonirritating

Adjective

Nonirritating (Adjective)

nˌɑɹənˈɛtɹɨtɨŋ
nˌɑɹənˈɛtɹɨtɨŋ
01

Không gây kích ứng, khó chịu.

Not causing irritation or annoyance.

Ví dụ

The nonirritating tone of the discussion helped everyone feel comfortable.

Giọng điệu không gây khó chịu của cuộc thảo luận giúp mọi người thoải mái.

The nonirritating comments did not upset anyone during the meeting.

Những bình luận không gây khó chịu không làm ai bực bội trong cuộc họp.

Is the nonirritating approach effective for resolving social conflicts?

Phương pháp không gây khó chịu có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonirritating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonirritating

Không có idiom phù hợp