Bản dịch của từ Nonirritating trong tiếng Việt
Nonirritating

Nonirritating (Adjective)
Không gây kích ứng, khó chịu.
Not causing irritation or annoyance.
The nonirritating tone of the discussion helped everyone feel comfortable.
Giọng điệu không gây khó chịu của cuộc thảo luận giúp mọi người thoải mái.
The nonirritating comments did not upset anyone during the meeting.
Những bình luận không gây khó chịu không làm ai bực bội trong cuộc họp.
Is the nonirritating approach effective for resolving social conflicts?
Phương pháp không gây khó chịu có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Từ "nonirritating" được sử dụng để mô tả các chất hoặc sản phẩm không gây kích ứng cho da hoặc niêm mạc. Trong ngữ cảnh hóa học và mỹ phẩm, từ này chỉ các thành phần dịu nhẹ và an toàn cho người sử dụng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "nonirritating” với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và tiêu chuẩn từng quốc gia.
Từ "nonirritating" được chia tách thành hai phần: tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", mang nghĩa là "không", và từ "irritating" bắt nguồn từ động từ Latinh "irritare", có nghĩa là "kích thích" hay "gây khó chịu". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến các sản phẩm có tác dụng nhẹ nhàng, không gây phản ứng tiêu cực cho da hoặc cơ thể, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự an toàn trong các lĩnh vực như mỹ phẩm và y tế.
Từ "nonirritating" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến sức khỏe, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu quảng cáo hoặc nghiên cứu khoa học nhằm mô tả tính chất của sản phẩm không gây kích ứng cho da. Sự sử dụng này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong việc nhấn mạnh sự an toàn và dịu nhẹ của các sản phẩm tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp