Bản dịch của từ Nonjudgmental trong tiếng Việt

Nonjudgmental

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonjudgmental (Adjective)

nˌɑndʒəmdʒˈɛtənəl
nˌɑndʒəmdʒˈɛtənəl
01

Không phán xét mọi người.

Not judging people.

Ví dụ

She always creates a nonjudgmental atmosphere during English speaking practice.

Cô ấy luôn tạo ra một bầu không khí không đánh giá trong lúc luyện nói tiếng Anh.

It's important to be nonjudgmental when discussing sensitive topics in IELTS writing.

Quan trọng phải không đánh giá khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong viết IELTS.

Do you believe being nonjudgmental can improve your social interactions?

Bạn có tin rằng việc không đánh giá có thể cải thiện các tương tác xã hội của bạn không?

Being nonjudgmental is important in IELTS speaking and writing.

Việc không phê phán quan trọng trong IELTS nói và viết.

It's not easy to be nonjudgmental when discussing sensitive topics.

Không dễ để không phê phán khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.

Nonjudgmental (Adverb)

nˌɑndʒəmdʒˈɛtənəl
nˌɑndʒəmdʒˈɛtənəl
01

Một cách không phán xét.

In a nonjudgmental manner.

Ví dụ

She listened nonjudgmentally to his problems.

Cô ấy nghe mà không phê phán vấn đề của anh ấy.

They were not nonjudgmental about her lifestyle choices.

Họ không không phê phán về lối sống của cô ấy.

Did he respond nonjudgmentally to the sensitive topic?

Anh ấy có phản ứng mà không phê phán vấn đề nhạy cảm không?

She listened nonjudgmentally to his problems during the counseling session.

Cô ấy lắng nghe không đánh giá khi anh ấy kể về vấn đề của mình trong buổi tư vấn.

It's important to speak nonjudgmentally when discussing sensitive social issues.

Quan trọng khi nói mà không đánh giá khi thảo luận vấn đề xã hội nhạy cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonjudgmental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonjudgmental

Không có idiom phù hợp