Bản dịch của từ Nonjudgmental trong tiếng Việt
Nonjudgmental

Nonjudgmental (Adjective)
She always creates a nonjudgmental atmosphere during English speaking practice.
Cô ấy luôn tạo ra một bầu không khí không đánh giá trong lúc luyện nói tiếng Anh.
It's important to be nonjudgmental when discussing sensitive topics in IELTS writing.
Quan trọng phải không đánh giá khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong viết IELTS.
Do you believe being nonjudgmental can improve your social interactions?
Bạn có tin rằng việc không đánh giá có thể cải thiện các tương tác xã hội của bạn không?
Being nonjudgmental is important in IELTS speaking and writing.
Việc không phê phán quan trọng trong IELTS nói và viết.
It's not easy to be nonjudgmental when discussing sensitive topics.
Không dễ để không phê phán khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Nonjudgmental (Adverb)
Một cách không phán xét.
In a nonjudgmental manner.
She listened nonjudgmentally to his problems.
Cô ấy nghe mà không phê phán vấn đề của anh ấy.
They were not nonjudgmental about her lifestyle choices.
Họ không không phê phán về lối sống của cô ấy.
Did he respond nonjudgmentally to the sensitive topic?
Anh ấy có phản ứng mà không phê phán vấn đề nhạy cảm không?
She listened nonjudgmentally to his problems during the counseling session.
Cô ấy lắng nghe không đánh giá khi anh ấy kể về vấn đề của mình trong buổi tư vấn.
It's important to speak nonjudgmentally when discussing sensitive social issues.
Quan trọng khi nói mà không đánh giá khi thảo luận vấn đề xã hội nhạy cảm.
Từ "nonjudgmental" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả một thái độ không phê phán và chấp nhận, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý và giáo dục. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai phiên bản tiếng Anh. "Nonjudgmental" nhấn mạnh sự tôn trọng cá nhân và sự chấp nhận mà không có định kiến.
Từ "nonjudgmental" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và "judgmental", xuất phát từ động từ "judgment" (phán xét, đánh giá) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "judicium". Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ không phán xét, thể hiện sự tôn trọng và chấp nhận mọi người mà không đánh giá họ dựa trên tiêu chuẩn cá nhân. Sự phát triển của khái niệm này liên quan mật thiết đến các lĩnh vực như tâm lý học và tư vấn, nơi mà việc duy trì sự không phán xét là cực kỳ quan trọng trong quá trình giao tiếp và hỗ trợ cá nhân.
Từ "nonjudgmental" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng biểu đạt ý tưởng một cách mở và bao dung được khuyến khích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục, đề cập đến cách tiếp cận không đánh giá nhằm tạo ra môi trường an toàn cho sự giao tiếp và khám phá bản thân.