Bản dịch của từ Nonliquid assets trong tiếng Việt

Nonliquid assets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonliquid assets (Noun)

nˈɑnlɨkwˈid ˈæsˌɛts
nˈɑnlɨkwˈid ˈæsˌɛts
01

Tài sản không ở dạng tiền mặt hoặc dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Assets that are not in the form of cash or easily converted into cash.

Ví dụ

Many families own nonliquid assets like real estate and collectibles.

Nhiều gia đình sở hữu tài sản không thanh khoản như bất động sản và đồ sưu tầm.

Nonliquid assets do not provide immediate cash for emergencies.

Tài sản không thanh khoản không cung cấp tiền mặt ngay lập tức cho các tình huống khẩn cấp.

Are nonliquid assets a good investment for future financial security?

Tài sản không thanh khoản có phải là một khoản đầu tư tốt cho an ninh tài chính tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonliquid assets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonliquid assets

Không có idiom phù hợp