Bản dịch của từ Nonliquid assets trong tiếng Việt
Nonliquid assets

Nonliquid assets (Noun)
Many families own nonliquid assets like real estate and collectibles.
Nhiều gia đình sở hữu tài sản không thanh khoản như bất động sản và đồ sưu tầm.
Nonliquid assets do not provide immediate cash for emergencies.
Tài sản không thanh khoản không cung cấp tiền mặt ngay lập tức cho các tình huống khẩn cấp.
Are nonliquid assets a good investment for future financial security?
Tài sản không thanh khoản có phải là một khoản đầu tư tốt cho an ninh tài chính tương lai không?
Tài sản không thanh khoản (nonliquid assets) là những tài sản không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn mà không làm giảm giá trị của chúng. Các ví dụ điển hình bao gồm bất động sản, cổ phiếu không niêm yết và thiết bị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực tài chính và đầu tư.
Thuật ngữ "nonliquid assets" xuất phát từ tiếng Latinh "non" có nghĩa là "không" và "liquidus" có nghĩa là "lỏng", diễn tả những tài sản không thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không bị mất giá trị. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ các khái niệm tài chính trong thế kỷ 20, nơi sự phân loại tài sản thành dạng lỏng và không lỏng trở nên quan trọng trong phân tích tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh hiện đại, nó đề cập đến các tài sản như bất động sản và cổ phiếu, đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài sản cá nhân và doanh nghiệp.
Tài sản không lỏng (nonliquid assets) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngân hàng và tài chính. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này ghi nhận ở mức trung bình, chủ yếu trong bối cảnh mô tả tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Trong các tình huống thực tiễn, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những tài sản khó chuyển đổi thành tiền mặt, như bất động sản hoặc hàng hóa, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của chủ sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp