Bản dịch của từ Nonpaying trong tiếng Việt
Nonpaying

Nonpaying (Adjective)
Nonpaying volunteers help at the community center every weekend.
Tình nguyện viên không trả tiền giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
The nonpaying internship offers valuable experience to young students.
Chương trình thực tập không trả tiền cung cấp kinh nghiệm quý giá cho sinh viên trẻ.
The nonpaying event attracted a large crowd of supporters and participants.
Sự kiện không trả tiền thu hút một đám đông lớn người ủng hộ và người tham gia.
Từ "nonpaying" có nghĩa là không trả tiền hoặc không có khả năng thanh toán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ các tài khoản, dịch vụ hoặc khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng phổ biến hơn trong môi trường kinh doanh.
Từ "nonpaying" được hình thành từ tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "paying", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pay", có gốc từ từ Pháp cổ "paier", xuất phát từ Latin "paga", tức là "tiền lương". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng không thanh toán hoặc không trả tiền cho dịch vụ hoặc hàng hóa. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét nội dung mô tả hiện tại, nhấn mạnh sự thiếu hụt trong nghĩa vụ tài chính.
Từ "nonpaying" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ các khoản nợ hoặc các dịch vụ không thu tiền, điển hình trong các tình huống như đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng hoặc các điều khoản hợp đồng. Các bài viết chuyên ngành tài chính cũng thường đề cập đến khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp