Bản dịch của từ Nonpaying trong tiếng Việt

Nonpaying

Adjective

Nonpaying (Adjective)

nɑnpˈeiɪŋ
nɑnpˈeiɪŋ
01

Không liên quan đến thanh toán hoặc tiền lương.

Not involving payment or salary.

Ví dụ

Nonpaying volunteers help at the community center every weekend.

Tình nguyện viên không trả tiền giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

The nonpaying internship offers valuable experience to young students.

Chương trình thực tập không trả tiền cung cấp kinh nghiệm quý giá cho sinh viên trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonpaying

Không có idiom phù hợp