Bản dịch của từ Nonsurgical trong tiếng Việt
Nonsurgical
Adjective
Nonsurgical (Adjective)
Ví dụ
Many nonsurgical treatments can help with social anxiety disorders effectively.
Nhiều phương pháp điều trị không phẫu thuật có thể giúp rối loạn lo âu xã hội.
Nonsurgical options are not always available for every social issue.
Các lựa chọn không phẫu thuật không phải lúc nào cũng có cho mọi vấn đề xã hội.
Are there nonsurgical methods to improve social skills for shy individuals?
Có phương pháp nào không phẫu thuật để cải thiện kỹ năng xã hội cho người nhút nhát không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonsurgical
Không có idiom phù hợp