Bản dịch của từ Nonsurgical trong tiếng Việt
Nonsurgical

Nonsurgical (Adjective)
Many nonsurgical treatments can help with social anxiety disorders effectively.
Nhiều phương pháp điều trị không phẫu thuật có thể giúp rối loạn lo âu xã hội.
Nonsurgical options are not always available for every social issue.
Các lựa chọn không phẫu thuật không phải lúc nào cũng có cho mọi vấn đề xã hội.
Are there nonsurgical methods to improve social skills for shy individuals?
Có phương pháp nào không phẫu thuật để cải thiện kỹ năng xã hội cho người nhút nhát không?
Họ từ
Từ "nonsurgical" dùng để chỉ các phương pháp điều trị không liên quan đến can thiệp phẫu thuật. Trong y học, điều này thường đề cập đến các kỹ thuật như điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu, hoặc các biện pháp điều trị khác không yêu cầu phẫu thuật. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "nonsurgical" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "non", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "surgical", từ "surgery" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "chirurgia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kheirourgia", nghĩa là "khéo léo" hoặc "thao tác bằng tay". Từ này phản ánh sự phát triển trong y học, ám chỉ các phương pháp điều trị không xâm lấn, không cần phẫu thuật, và hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các liệu pháp an toàn hơn cho bệnh nhân.
Từ "nonsurgical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị không cần phẫu thuật, như liệu pháp vật lý hoặc can thiệp bằng thuốc. Nắm bắt từ vựng này có thể giúp người học hiểu rõ hơn về các lựa chọn điều trị thay thế trong lĩnh vực y tế.