Bản dịch của từ Nonsurgical trong tiếng Việt

Nonsurgical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsurgical (Adjective)

01

Không liên quan hoặc yêu cầu phẫu thuật.

Not involving or requiring surgery.

Ví dụ

Many nonsurgical treatments can help with social anxiety disorders effectively.

Nhiều phương pháp điều trị không phẫu thuật có thể giúp rối loạn lo âu xã hội.

Nonsurgical options are not always available for every social issue.

Các lựa chọn không phẫu thuật không phải lúc nào cũng có cho mọi vấn đề xã hội.

Are there nonsurgical methods to improve social skills for shy individuals?

Có phương pháp nào không phẫu thuật để cải thiện kỹ năng xã hội cho người nhút nhát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonsurgical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonsurgical

Không có idiom phù hợp