Bản dịch của từ Nonverbal trong tiếng Việt
Nonverbal
Nonverbal (Adjective)
Nonverbal communication is essential in social interactions.
Giao tiếp phi ngôn từ là cần thiết trong tương tác xã hội.
Ignoring nonverbal cues can lead to misunderstandings in social settings.
Bỏ qua dấu hiệu phi ngôn từ có thể dẫn đến hiểu lầm trong môi trường xã hội.
Are you aware of the impact of nonverbal behavior in social contexts?
Bạn có nhận thức về tác động của hành vi phi ngôn từ trong bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "nonverbal" được sử dụng để chỉ các hình thức giao tiếp không thông qua lời nói, bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, và ngôn ngữ cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, ý nghĩa và mức độ quan trọng của giao tiếp không lời có thể khác nhau, đặc biệt là trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội học.
Từ "nonverbal" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "verbal" đến từ "verbum", nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Từ này được hình thành để chỉ hình thức giao tiếp không sử dụng lời nói, mà thay vào đó dựa vào cử chỉ, biểu cảm và các tín hiệu khác. Sự phát triển của nó phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong các tương tác xã hội và tâm lý, góp phần vào việc hiểu sâu hơn về cách con người truyền đạt thông điệp.
Từ "nonverbal" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giao tiếp và các khía cạnh tâm lý xã hội. Tần suất sử dụng của từ này liên quan đến việc mô tả các hình thức giao tiếp không dựa vào lời nói, như ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, giáo dục và truyền thông để nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong các tương tác xã hội và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp