Bản dịch của từ Noosed trong tiếng Việt

Noosed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noosed (Verb)

nˈuzd
nˈuzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thòng lọng.

Simple past and past participle of noose.

Ví dụ

The activists noosed the protest banner to the fence yesterday.

Các nhà hoạt động đã thắt dây biểu ngữ phản đối vào hàng rào hôm qua.

They did not noose the ropes tightly during the demonstration.

Họ đã không thắt dây chặt chẽ trong cuộc biểu tình.

Did the volunteers noose the decorations for the social event?

Các tình nguyện viên đã thắt dây trang trí cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noosed

Không có idiom phù hợp