Bản dịch của từ Noosed trong tiếng Việt
Noosed

Noosed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thòng lọng.
Simple past and past participle of noose.
The activists noosed the protest banner to the fence yesterday.
Các nhà hoạt động đã thắt dây biểu ngữ phản đối vào hàng rào hôm qua.
They did not noose the ropes tightly during the demonstration.
Họ đã không thắt dây chặt chẽ trong cuộc biểu tình.
Did the volunteers noose the decorations for the social event?
Các tình nguyện viên đã thắt dây trang trí cho sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "noosed" là dạng quá khứ hoặc phân từ của động từ "noose", đề cập đến việc tạo ra một vòng dây chặt quanh vật thể hoặc người nào đó. Trong văn cảnh ngữ nghĩa, nó thường liên quan tới hình ảnh của sự giam cầm hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "noose" được sử dụng giống nhau, nhưng "noosed" có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc kỹ thuật hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các từ đồng nghĩa khác để chỉ sự trói buộc.
Từ "noosed" có nguồn gốc từ động từ "noose", xuất phát từ tiếng Anh cổ “nos” (có nghĩa là thắt nút). Từ này liên quan đến tiếng Đức cổ “nuzza” và tiếng Hà Lan “noose,” cả hai đều chỉ hành động thắt chặt. Từ "noose" ban đầu chỉ một vòng dây dùng để trói hoặc bắt giữ, nhưng dần trở thành biểu tượng cho sự ràng buộc hay giam cầm. Nghĩa hiện tại của "noosed" giữ lại yếu tố vật lý và tâm lý của sự thắt chặt này.
Từ "noosed" thường xuất hiện không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động thắt dây, đặc biệt liên quan đến bối cảnh hình sự hoặc văn học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về các phương pháp hành động hoặc hiện tượng xã hội, nhưng thường với tần suất thấp và thường mang tính biểu tượng hơn là thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp