Bản dịch của từ Normal development trong tiếng Việt
Normal development

Normal development (Noun)
Normal development in children includes learning to walk by age one.
Sự phát triển bình thường ở trẻ em bao gồm học đi lúc một tuổi.
Normal development does not happen overnight; it takes time and care.
Sự phát triển bình thường không xảy ra qua đêm; nó cần thời gian và sự chăm sóc.
What factors affect normal development in adolescents today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường ở thanh thiếu niên hôm nay?
Normal development in children includes physical, emotional, and social growth.
Sự phát triển bình thường ở trẻ em bao gồm sự phát triển thể chất, cảm xúc và xã hội.
Normal development does not occur in all children due to various factors.
Sự phát triển bình thường không xảy ra ở tất cả trẻ em do nhiều yếu tố.
What is considered normal development for teenagers in today's society?
Sự phát triển bình thường của thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay là gì?
Những thay đổi sinh lý và tâm lý thường thấy xảy ra ở sinh vật sống từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành.
The regular physiological and psychological changes that occur in living beings from birth to maturity.
Children show normal development by age six in social skills.
Trẻ em thể hiện sự phát triển bình thường vào tuổi sáu trong kỹ năng xã hội.
Not all children achieve normal development at the same pace.
Không phải tất cả trẻ em đều đạt được sự phát triển bình thường với cùng tốc độ.
What factors influence normal development in children during early years?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường ở trẻ em trong những năm đầu đời?
"Phát triển bình thường" đề cập đến quá trình tiến triển của một cá nhân hoặc nhóm trong các lĩnh vực như thể chất, tâm thần, cảm xúc và xã hội theo các tiêu chuẩn đã được xác định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học trẻ em và giáo dục để mô tả biểu hiện và khả năng của trẻ em ở các giai đoạn khác nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác nhau trong các tiêu chuẩn phát triển giữa các nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
