Bản dịch của từ Normalcy trong tiếng Việt
Normalcy

Normalcy (Noun)
Maintaining normalcy is crucial for social harmony in the community.
Dự trì tình trạng bình thường là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội trong cộng đồng.
Losing normalcy can lead to misunderstandings and conflicts among neighbors.
Mất tình trạng bình thường có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và xung đột giữa các hộ.
Is normalcy a key factor for social cohesion and stability in society?
Liệu tình trạng bình thường có phải là yếu tố quan trọng để công đồng xã hội đồng một và ổn định không?
Họ từ
Từ "normalcy" có nghĩa là trạng thái bình thường hoặc sự trở lại với trạng thái bình thường. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, như là một chỉ dẫn về việc phục hồi các hoạt động hoặc tâm lý sau khủng hoảng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ "normality" nhiều hơn với cùng một ý nghĩa, mặc dù "normalcy" vẫn được chấp nhận. Sự khác biệt này thường xuất hiện trong văn viết, nhưng không đáng kể trong giao tiếp nói hàng ngày.
Từ "normalcy" xuất phát từ gốc Latin "normalis", có nghĩa là "theo quy tắc". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ, được sử dụng rộng rãi bởi Tổng thống Warren G. Harding vào năm 1920 trong bối cảnh khôi phục lại các giá trị bình thường sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Hiện nay, "normalcy" chỉ trạng thái hoặc điều kiện bình thường, thể hiện sự quay trở lại với sự ổn định và trật tự trong xã hội.
Từ "normalcy" thường không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà các từ vựng thông dụng như "normal" hay "normality" thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh chính trị và xã hội, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trạng thái bình thường hóa sau khủng hoảng hoặc sự thay đổi lớn. Nó cũng có thể được áp dụng trong tâm lý học để diễn tả cảm giác trở về với trạng thái ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
