Bản dịch của từ Normality trong tiếng Việt
Normality

Normality (Noun)
(đếm được, toán học, thống kê) thước đo mức độ phân bố được quan sát gần đúng với phân bố chuẩn.
Countable mathematics statistics a measure of how well an observed distribution approximates a normal distribution.
The normality of social interactions affects community well-being significantly.
Tính bình thường của các tương tác xã hội ảnh hưởng lớn đến phúc lợi cộng đồng.
The normality of these events is not always guaranteed in society.
Tính bình thường của những sự kiện này không phải lúc nào cũng được đảm bảo trong xã hội.
Is the normality of social behavior changing in modern times?
Tính bình thường của hành vi xã hội có đang thay đổi trong thời hiện đại không?
(không đếm được) trạng thái bình thường hoặc thông thường; sự bình thường.
Uncountable the state of being normal or usual normalcy.
Normality was restored after the protests in Seattle in 2020.
Tình trạng bình thường đã được khôi phục sau các cuộc biểu tình ở Seattle năm 2020.
Normality does not exist during a pandemic like COVID-19.
Tình trạng bình thường không tồn tại trong thời kỳ đại dịch như COVID-19.
Is normality achievable after significant social changes in society?
Liệu tình trạng bình thường có thể đạt được sau những thay đổi xã hội lớn không?
(hóa học) nồng độ của dung dịch được biểu thị bằng gam trọng lượng tương đương của chất tan trên một lít dung dịch.
Chemistry the concentration of a solution expressed in gram equivalent weights of solute per litre of solution.
The normality of the solution was 0.1 N during the experiment.
Độ bình thường của dung dịch là 0.1 N trong thí nghiệm.
The normality of the solution is not sufficient for this reaction.
Độ bình thường của dung dịch không đủ cho phản ứng này.
What is the normality of the solution used in the study?
Độ bình thường của dung dịch được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Dạng danh từ của Normality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Normality | Normalities |
Kết hợp từ của Normality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A semblance of normality Một sự giống với bình thường | The social gathering had a semblance of normality despite the restrictions. Cuộc tụ tập xã hội có vẻ bình thường mặc dù hạn chế. |
Some semblance of normality Một chút bình thường | She tried to maintain some semblance of normality during the interview. Cô ấy cố gắng duy trì một chút bình thường trong cuộc phỏng vấn. |
A return to normality Trở lại bình thường | A return to normality is essential for social cohesion. Sự trở lại bình thường là cần thiết cho sự đoàn kết xã hội. |
Họ từ
Từ "normality" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc điều kiện bình thường, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như tâm lý học và thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhưng ít khi được dùng trong ngữ cảnh thống kê, nơi "normal distribution" được ưa chuộng hơn. Tiếng Anh Anh chấp nhận "normality" nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội và tâm lý. Có thể kết luận rằng mặc dù hai biến thể sử dụng từ này tương tự, bối cảnh và sắc thái có thể thay đổi.
Từ "normality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma", có nghĩa là “hình mẫu” hoặc “tiêu chuẩn.” Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và toán học từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái bình thường hoặc trung bình của một hiện tượng. "Normality" trong hóa học, ví dụ, liên quan đến nồng độ của dung dịch phản ánh sự đạt được tiêu chuẩn nhất định. Định nghĩa này kết nối với ý niệm về giá trị trung bình và sự cân bằng trong phân tích xã hội và khoa học.
Normality là một thuật ngữ có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt khái niệm khoa học và xã hội. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý, khoa học xã hội và nghiên cứu thống kê. Ngoài ra, trong các tình huống hằng ngày, normality được sử dụng để chỉ trạng thái bình thường trong cuộc sống, sức khỏe tâm lý và mô hình hành vi, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự chấp nhận xã hội và xu hướng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



