Bản dịch của từ Normality trong tiếng Việt

Normality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normality(Noun)

nɔɹmˈæləti
nɑɹmˈælɪti
01

(không đếm được) Trạng thái bình thường hoặc thông thường; sự bình thường.

Uncountable The state of being normal or usual normalcy.

Ví dụ
02

(đếm được, toán học, thống kê) Thước đo mức độ phân bố được quan sát gần đúng với phân bố chuẩn.

Countable mathematics statistics A measure of how well an observed distribution approximates a normal distribution.

Ví dụ
03

(hóa học) Nồng độ của dung dịch được biểu thị bằng gam trọng lượng tương đương của chất tan trên một lít dung dịch.

Chemistry The concentration of a solution expressed in gram equivalent weights of solute per litre of solution.

Ví dụ

Dạng danh từ của Normality (Noun)

SingularPlural

Normality

Normalities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ