Bản dịch của từ Normocytic trong tiếng Việt
Normocytic

Normocytic (Adjective)
The study showed normocytic red blood cells in healthy individuals.
Nghiên cứu cho thấy hồng cầu normocytic ở những người khỏe mạnh.
Patients with anemia are not always normocytic in their blood tests.
Bệnh nhân thiếu máu không phải lúc nào cũng có hồng cầu normocytic trong xét nghiệm.
Are the blood samples normocytic in this social health study?
Các mẫu máu có phải là normocytic trong nghiên cứu sức khỏe xã hội này không?
Normocytic là một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ các tế bào hồng cầu có kích thước bình thường trong cơ thể. Các tế bào này có đường kính khoảng 6-8 micromet và thường là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng máu. Trong phân tích máu, sự hiện diện của hồng cầu normocytic có thể biểu thị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, như thiếu máu cấp hoặc mãn tính, đồng thời phản ánh sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Từ "normocytic" xuất phát từ hai thành phần gốc Latinh: "norma" có nghĩa là 'chuẩn mực' và "cytic" từ "cytus", có nghĩa là 'tế bào'. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ kích thước của hồng cầu trong máu, đặc biệt là khi chúng nằm trong khoảng bình thường. Việc phân loại này giúp các bác sĩ xác định tình trạng của bệnh nhân, giúp chẩn đoán và điều trị các rối loạn máu khác nhau.
Từ "normocytic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh học. Tần suất sử dụng của nó trong các nghiên cứu và tài liệu liên quan đến huyết học là cao, vì thuật ngữ này mô tả những tế bào hồng cầu có kích thước bình thường. Trong các ngữ cảnh khác, "normocytic" thường được đề cập khi thảo luận về các tình trạng như thiếu máu, cho thấy tầm quan trọng của nó trong chẩn đoán và phân loại bệnh.