Bản dịch của từ Normocytic trong tiếng Việt

Normocytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normocytic (Adjective)

01

Về bản chất của một tế bào bình thường; được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào bình thường.

Of the nature of a normocyte characterized by the presence of normocytes.

Ví dụ

The study showed normocytic red blood cells in healthy individuals.

Nghiên cứu cho thấy hồng cầu normocytic ở những người khỏe mạnh.

Patients with anemia are not always normocytic in their blood tests.

Bệnh nhân thiếu máu không phải lúc nào cũng có hồng cầu normocytic trong xét nghiệm.

Are the blood samples normocytic in this social health study?

Các mẫu máu có phải là normocytic trong nghiên cứu sức khỏe xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Normocytic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normocytic

Không có idiom phù hợp