Bản dịch của từ Normocyte trong tiếng Việt

Normocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normocyte (Noun)

01

Một tế bào hồng cầu (hồng cầu) có kích thước bình thường.

A red blood cell erythrocyte of normal size.

Ví dụ

Normocytes are essential for transporting oxygen in our blood.

Normocyte rất cần thiết để vận chuyển oxy trong máu của chúng ta.

There are no normocytes in this blood sample from the donor.

Không có normocyte trong mẫu máu này từ người hiến.

How many normocytes are present in a healthy person's blood?

Có bao nhiêu normocyte trong máu của một người khỏe mạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/normocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normocyte

Không có idiom phù hợp