Bản dịch của từ North pacific ocean trong tiếng Việt

North pacific ocean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

North pacific ocean (Noun)

nˈɔɹθ pəsˈɪfɨk ˈoʊʃən
nˈɔɹθ pəsˈɪfɨk ˈoʊʃən
01

Một phần của thái bình dương ở bán cầu bắc.

The part of the pacific ocean in the northern hemisphere.

Ví dụ

The North Pacific Ocean influences weather patterns in North America significantly.

Đại dương Bắc Thái Bình Dương ảnh hưởng lớn đến thời tiết Bắc Mỹ.

The North Pacific Ocean does not have many large islands.

Đại dương Bắc Thái Bình Dương không có nhiều hòn đảo lớn.

Does the North Pacific Ocean affect social activities in coastal cities?

Đại dương Bắc Thái Bình Dương có ảnh hưởng đến hoạt động xã hội ở các thành phố ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/north pacific ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with North pacific ocean

Không có idiom phù hợp