Bản dịch của từ North pacific ocean trong tiếng Việt
North pacific ocean

North pacific ocean (Noun)
Một phần của thái bình dương ở bán cầu bắc.
The part of the pacific ocean in the northern hemisphere.
The North Pacific Ocean influences weather patterns in North America significantly.
Đại dương Bắc Thái Bình Dương ảnh hưởng lớn đến thời tiết Bắc Mỹ.
The North Pacific Ocean does not have many large islands.
Đại dương Bắc Thái Bình Dương không có nhiều hòn đảo lớn.
Does the North Pacific Ocean affect social activities in coastal cities?
Đại dương Bắc Thái Bình Dương có ảnh hưởng đến hoạt động xã hội ở các thành phố ven biển không?
Đại Tây Dương Bắc (North Pacific Ocean) là một trong bốn đại dương lớn của Trái Đất, nằm giữa các châu lục châu Á, châu Bắc Mỹ và châu Úc. Đây là khu vực chiếm khoảng 63 triệu km², có vai trò quan trọng trong khí hậu toàn cầu và hệ sinh thái biển. Tên gọi này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách phát âm có thể có một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Thuật ngữ "North Pacific Ocean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "oceanus" có nghĩa là "biển rộng" và "septentrionalis" có nghĩa là "phương Bắc". Ngọn nguồn của từ này bắt nguồn từ các tài liệu địa lý cổ đại, nơi các nhà hàng hải đã phân chia các đại dương theo vị trí địa lý. Biển Bắc Thái Bình Dương, là phần phía Bắc của Thái Bình Dương, hiện nay được hiểu là khu vực nước nằm giữa châu Á và Bắc Mỹ, mang tính chất quan trọng trong giao thương và sinh thái.
Thuật ngữ "North Pacific Ocean" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến địa lý và môi trường. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả vị trí, đặc điểm sinh thái, cũng như tác động của các hiện tượng tự nhiên như bão hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo khí tượng và địa lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực này trong nghiên cứu đại dương và quy hoạch môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp