Bản dịch của từ Northwester trong tiếng Việt
Northwester
Noun [U/C]
Northwester (Noun)
Ví dụ
The northwester brought cold air to the city last December.
Gió bắc tây mang không khí lạnh đến thành phố vào tháng 12.
The northwester did not disrupt the community event last weekend.
Gió bắc tây không gây rối cho sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did the northwester affect the local farmers this year?
Gió bắc tây có ảnh hưởng đến nông dân địa phương năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Northwester
Không có idiom phù hợp