Bản dịch của từ Nosocomial trong tiếng Việt

Nosocomial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosocomial (Adjective)

nˌɔsˈoʊkəmiəl
nˌɔsˈoʊkəmiəl
01

(của một căn bệnh) bắt nguồn từ một bệnh viện.

Of a disease originating in a hospital.

Ví dụ

Nosocomial infections often spread in hospitals like St. Jude's Medical Center.

Nhiễm trùng bệnh viện thường lây lan tại các bệnh viện như St. Jude.

Nosocomial diseases do not only affect patients but also hospital staff.

Bệnh nosocomial không chỉ ảnh hưởng đến bệnh nhân mà còn cả nhân viên.

Are nosocomial infections a major concern for hospitals today?

Nhiễm trùng bệnh viện có phải là mối quan tâm lớn cho các bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosocomial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosocomial

Không có idiom phù hợp