Bản dịch của từ Nosocomial trong tiếng Việt
Nosocomial

Nosocomial (Adjective)
(của một căn bệnh) bắt nguồn từ một bệnh viện.
Of a disease originating in a hospital.
Nosocomial infections often spread in hospitals like St. Jude's Medical Center.
Nhiễm trùng bệnh viện thường lây lan tại các bệnh viện như St. Jude.
Nosocomial diseases do not only affect patients but also hospital staff.
Bệnh nosocomial không chỉ ảnh hưởng đến bệnh nhân mà còn cả nhân viên.
Are nosocomial infections a major concern for hospitals today?
Nhiễm trùng bệnh viện có phải là mối quan tâm lớn cho các bệnh viện không?
Họ từ
Từ "nosocomial" được dùng để chỉ những nhiễm trùng hoặc bệnh tật phát triển trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế, không phải do căn nguyên gây bệnh trước khi nhập viện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả các loại nhiễm trùng phát sinh trong quá trình chăm sóc sức khỏe. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm và viết hoa có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "nosocomial" bắt nguồn từ латинскo "nosocomium", có nghĩa là "bệnh viện". Tiền tố "noso-" liên quan đến bệnh tật, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "nosos", biểu thị cho trạng thái bệnh lý. Trong y học, “nosocomial” được dùng để chỉ các nhiễm trùng hoặc bệnh lý phát sinh trong bệnh viện, do sự lây lan của vi khuẩn hoặc virus trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa điều kiện điều trị và sự phát sinh bệnh tật.
Từ "nosocomial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các bệnh nhiễm trùng xảy ra tại bệnh viện hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, đặc biệt trong các bài tham luận về sức khỏe công cộng hoặc trong các nghiên cứu y khoa. Hơn nữa, khái niệm này có thể xuất hiện trong các bài luận văn học thuật liên quan đến dịch tễ học và kiểm soát nhiễm khuẩn.