Bản dịch của từ Not compulsory trong tiếng Việt
Not compulsory

Not compulsory (Adjective)
Không bắt buộc hoặc bắt buộc.
Not mandatory or obligatory.
Wearing a mask is not compulsory in some outdoor areas.
Đeo khẩu trang không bắt buộc ở một số khu vực ngoài trời.
Students are not penalized for not completing the optional assignment.
Học sinh không bị phạt vì không hoàn thành bài tập tùy chọn.
Is it compulsory to attend the social event this weekend?
Có bắt buộc tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Not compulsory (Idiom)
Không bắt buộc: không bắt buộc hoặc thực thi; không bắt buộc.
Not compulsory not required or enforced optional.
Wearing a mask is not compulsory in some social settings.
Việc đeo khẩu trang không bắt buộc ở một số bối cảnh xã hội.
Not compulsory rules may lead to confusion among social groups.
Các quy tắc không bắt buộc có thể gây nhầm lẫn trong các nhóm xã hội.
Is wearing formal attire compulsory for social events in your country?
Việc mặc trang phục lịch sự bắt buộc cho các sự kiện xã hội ở quốc gia bạn không?
Từ "not compulsory" có nghĩa là không bắt buộc, chỉ sự tự do lựa chọn tham gia hay không tham gia vào một hoạt động hoặc yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "not compulsory" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh. Nói chung, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong những ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "not compulsory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "compulsory" xuất phát từ "compellere", nghĩa là "ép buộc". Cấu trúc này kết hợp tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "pellere" (đẩy). Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng tập trung vào việc yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Vì vậy, "not compulsory" chỉ ra rằng một hành động hoặc điều gì đó không bị ép buộc, cho phép tự do lựa chọn.
Từ "not compulsory" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, quy định pháp lý và các chính sách. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các lựa chọn không bắt buộc trong giáo dục hoặc chương trình đào tạo. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả các khóa học tự chọn hoặc các kỹ năng không bắt buộc trong một chương trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



