Bản dịch của từ Mandatory trong tiếng Việt
Mandatory
Adjective

Mandatory(Adjective)
mˈændətərˌi
ˈmændəˌtɔri
01
Bắt buộc thi hành
Obligatory enforced
Ví dụ
03
Được quy định bởi luật hoặc quy tắc
Required by law or rules
Ví dụ
Mandatory

Bắt buộc thi hành
Obligatory enforced
Được quy định bởi luật hoặc quy tắc
Required by law or rules