Bản dịch của từ Mandatory trong tiếng Việt
Mandatory
Mandatory (Adjective)
Bắt buộc; được cơ quan có thẩm quyền yêu cầu hoặc ra lệnh.
Obligatory required or commanded by authority.
Wearing masks in public places is mandatory during the pandemic.
Việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng là bắt buộc trong đại dịch.
Joining the neighborhood watch program is mandatory for all residents.
Tham gia chương trình tuần tra khu phố là bắt buộc đối với tất cả cư dân.
Paying taxes on time is mandatory to avoid penalties.
Thanh toán thuế đúng hạn là bắt buộc để tránh phạt.
Voting in the election was mandatory for all citizens.
Việc bỏ phiếu trong cuộc bầu cử là bắt buộc đối với tất cả công dân.
Attending the mandatory community service event is important for students.
Tham dự sự kiện cộng đồng bắt buộc là quan trọng đối với sinh viên.
Wearing a mandatory mask in public places is necessary during the pandemic.
Đeo khẩu trang bắt buộc tại các nơi công cộng là cần thiết trong đại dịch.
Dạng tính từ của Mandatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mandatory Bắt buộc | More mandatory Bắt buộc hơn | Most mandatory Bắt buộc nhất |
Mandatory (Noun)
The mandatory of the charity event distributed the donations.
Người đại diện của sự kiện từ thiện phân phát những khoản quyên góp.
The mandatory of the association ensured all members were informed.
Người đại diện của hội đảm bảo tất cả thành viên được thông báo.
The mandatory of the government agency signed important documents.
Người đại diện của cơ quan chính phủ ký các tài liệu quan trọng.
The mandatory on hole 5 forced players to throw over the pond.
Bắt buộc trên hố 5 buộc người chơi ném qua hồ.
The tournament had several mandatories challenging the players' skills.
Giải đấu có nhiều bắt buộc thách thức kỹ năng của người chơi.
Players must follow the mandatories to play the course correctly.
Người chơi phải tuân thủ các bắt buộc để chơi sân đúng cách.
Họ từ
Từ "mandatory" có nghĩa là bắt buộc, thể hiện yêu cầu hoặc quy định mà không thể chọn khác. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các bối cảnh cụ thể. Ví dụ, ở Mỹ, "mandatory" thường được dùng trong các lĩnh vực pháp luật và giáo dục để chỉ các yêu cầu rõ ràng, trong khi ở Anh, từ này có thể mang tính chất tham khảo nhiều hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "mandatory" xuất phát từ gốc Latinh "mandatorium", có nghĩa là "phải thi hành". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "mandare", có nghĩa là "chỉ định" hoặc "phân công". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những yêu cầu pháp lý hoặc quy định bắt buộc. Ngày nay, "mandatory" được dùng để chỉ điều gì đó cần thiết hoặc bắt buộc, thể hiện tính chất không thể thương lượng hoặc từ chối của các quy định hoặc yêu cầu.
Từ "mandatory" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống yêu cầu sự bắt buộc hoặc quy định được thể hiện rõ ràng. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính cần thiết của một điều gì đó, trong khi trong phần nói, câu chuyện có thể liên quan đến quy định hoặc luật lệ. Ngoài bối cảnh IELTS, "mandatory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, giáo dục và chính phủ, trong các tình huống thể hiện quy tắc hoặc yêu cầu bắt buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp