Bản dịch của từ Mandatory trong tiếng Việt

Mandatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandatory(Adjective)

mˈændətərˌi
ˈmændəˌtɔri
01

Bắt buộc thi hành

Obligatory enforced

Ví dụ
02

Có tính chất của một mệnh lệnh

Having the nature of a mandate

Ví dụ
03

Được quy định bởi luật hoặc quy tắc

Required by law or rules

Ví dụ