Bản dịch của từ Not drinking trong tiếng Việt
Not drinking

Not drinking (Phrase)
Hành vi không uống rượu.
The act of refraining from drinking alcohol.
Many people are not drinking at social events for health reasons.
Nhiều người không uống rượu tại các sự kiện xã hội vì sức khỏe.
She is not drinking at the party tonight, avoiding alcohol completely.
Cô ấy sẽ không uống rượu tại bữa tiệc tối nay, hoàn toàn tránh xa rượu.
Are you not drinking at the gathering this weekend?
Bạn sẽ không uống rượu tại buổi gặp mặt cuối tuần này sao?
Thuật ngữ "not drinking" thường được sử dụng để chỉ hành động tránh xa thức uống có cồn, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội, y tế hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nghĩa là nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, các thuật ngữ đồng nghĩa như "teetotaling" hay "sober" có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lối sống không uống rượu ở các nền văn hóa hoặc nhóm xã hội khác nhau.
Từ "not drinking" trong tiếng Anh có thể liên hệ đến từ gốc La-tinh "potare", có nghĩa là uống. Cách sử dụng "not drinking" xuất phát từ tiền tố "not", biểu thị sự phủ định hoặc thiếu vắng hành động uống. Thuật ngữ này hiện nay không chỉ ám chỉ việc từ chối rượu mà còn được mở rộng để chỉ lối sống không có rượu nói chung, phản ánh sự gia tăng nhận thức về sức khỏe và các lựa chọn sinh hoạt lành mạnh.
“Not drinking” là cụm từ thường gặp trong các bối cảnh như sức khỏe, lối sống và khuyến khích hành vi tích cực. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về thói quen cá nhân, vấn đề xã hội hoặc các sự kiện liên quan đến điều trị nghiện. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ tích cực với việc kiểm soát lượng tiêu thụ rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



