Bản dịch của từ Not entirely trong tiếng Việt
Not entirely

Not entirely (Adverb)
Không hoàn toàn, hoặc không theo mọi cách.
Not completely or not in every way.
Social media is not entirely beneficial for mental health, studies show.
Mạng xã hội không hoàn toàn có lợi cho sức khỏe tâm thần, các nghiên cứu cho thấy.
The community is not entirely united on the new policy changes.
Cộng đồng không hoàn toàn đoàn kết về những thay đổi chính sách mới.
Is social support not entirely important for emotional well-being?
Hỗ trợ xã hội không hoàn toàn quan trọng cho sức khỏe cảm xúc sao?
Cụm từ "not entirely" thường được sử dụng để chỉ sự không hoàn toàn hoặc không đầy đủ về một sự việc hoặc quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường mang nghĩa là "không hoàn toàn" hoặc "không hết sức". Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "not entirely" là tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Trong văn viết, cụm từ này chủ yếu được dùng để thể hiện sự thận trọng hoặc sự nhấn mạnh về sự không chắc chắn trong một tuyên bố.
Từ "not entirely" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "not" có nguồn gốc từ tiếng cổ "nōt", xuất phát từ Proto-Germanic "naiwi", mang nghĩa từ chối hay phủ định. "Entirely", ngược lại, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entier", hiển hiện từ tiếng Latinh "integralis", có nghĩa là toàn vẹn hay không bị chia cắt. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa rằng một cái gì đó không đạt được trạng thái hoàn chỉnh, vẫn có sự thiếu sót hoặc điều kiện nào đó.
Cụm từ "not entirely" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm một cách tinh tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự không hoàn toàn đồng ý hoặc để bày tỏ sự không chắc chắn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như phản biện ý kiến hoặc phân tích vấn đề, thể hiện sự khéo léo trong việc diễn đạt ý tưởng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



