Bản dịch của từ Not figuratively trong tiếng Việt
Not figuratively

Not figuratively (Adverb)
Không phải theo nghĩa đen; một cách ẩn dụ.
Not in a literal sense metaphorically.
The community is not figuratively a family; they support each other.
Cộng đồng không phải là một gia đình theo nghĩa bóng; họ hỗ trợ nhau.
Many believe society is not figuratively improving despite new policies.
Nhiều người tin rằng xã hội không thực sự cải thiện mặc dù có chính sách mới.
Is social media not figuratively a tool for connection and isolation?
Mạng xã hội có phải không thực sự là công cụ kết nối và cô lập?
Cụm từ "not figuratively" thường được sử dụng để chỉ các tình huống, sự việc hoặc cảm xúc mà không mang nghĩa bóng hay ẩn dụ. Thay vào đó, chúng đề cập đến ý nghĩa thực tế, cụ thể của một diễn biến nào đó. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nhằm nhấn mạnh tính xác thực hoặc tính chất nguyên bản. Cách dùng này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "not figuratively" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "figurativus", có nghĩa là "hình tượng" hoặc "biểu hình". "Figuratively" thường ám chỉ đến cách sử dụng ngôn ngữ một cách ẩn dụ hay tượng trưng, khi mà nghĩa của từ không phải là nghĩa đen. Khi nói "not figuratively", nó nhấn mạnh rằng ý nghĩa được đề cập là trực tiếp, nghĩa đen, không có tính chất tượng trưng. Sự phân biệt này đã trở thành một phần quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp rõ ràng và dễ hiểu.
Từ "not figuratively" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện sự nhấn mạnh về nghĩa đen, đặc biệt trong các tài liệu học thuật hoặc câu thảo luận diễn giải. Cụm từ này thường được sử dụng khi cần làm rõ rằng một ý kiến hoặc khái niệm không nên được hiểu theo nghĩa bóng, mà là theo cách trực tiếp, như trong việc phân tích văn bản hoặc trình bày sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



