Bản dịch của từ Not have the faintest idea trong tiếng Việt
Not have the faintest idea
Not have the faintest idea (Phrase)
Không có kiến thức hoặc sự hiểu biết về điều gì đó
To have no knowledge or understanding about something
Many people do not have the faintest idea about social inequality.
Nhiều người không có ý niệm gì về bất bình đẳng xã hội.
I do not have the faintest idea how to solve this problem.
Tôi không có ý niệm gì về cách giải quyết vấn đề này.
Do you have the faintest idea why social media is important?
Bạn có ý niệm gì về lý do mạng xã hội quan trọng không?
Cụm từ "not have the faintest idea" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự thiếu hụt kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề nào đó, có nghĩa là không có bất kỳ sự hiểu biết nào. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cấu trúc này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trọng so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.