Bản dịch của từ Not intelligent trong tiếng Việt
Not intelligent
Not intelligent (Adjective)
Thiếu trí thông minh; ngu ngốc hoặc đần độn.
Lacking intelligence stupid or dullwitted.
The prank he pulled was not intelligent.
Cú lừa mà anh ta thực hiện không thông minh.
Her decision to skip class was not intelligent.
Quyết định của cô ấy bỏ lớp không thông minh.
The group's plan was not intelligent and led to failure.
Kế hoạch của nhóm không thông minh và dẫn đến thất bại.
Từ "not intelligent" đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân khi thiếu khả năng tư duy, nhận thức hoặc hiểu biết. Phiên bản tương đương trong tiếng Việt là "không thông minh". Mặc dù không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá khả năng trí tuệ của một cá nhân, nhấn mạnh sự thiếu hụt trong khả năng phân tích và suy luận.
Từ "not intelligent" có nguồn gốc từ phần tiền tố "not" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng cổ "nōt", có nghĩa là "không", và từ "intelligent", bắt nguồn từ tiếng Latin "intelligentem", hình thành từ động từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tính chất tiêu cực, chỉ ra sự thiếu hụt về khả năng tư duy hoặc nhận thức, thể hiện rõ sự tương phản với khả năng trí tuệ vốn được tôn vinh trong xã hội.
Thuật ngữ "not intelligent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả người, hành động hoặc quyết định không khôn ngoan, thường gắn liền với sự kém cỏi trong tư duy hoặc nhận thức. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục, và phê bình văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp