Bản dịch của từ Not many trong tiếng Việt
Not many

Not many (Noun)
There are not many volunteers for the community cleanup event.
Không có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
There are not many social activities in our neighborhood.
Không có nhiều hoạt động xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Are there not many job opportunities for young people?
Có không nhiều cơ hội việc làm cho thanh niên không?
Not many (Adjective)
Không nhiều; một vài.
Not numerous few.
There are not many volunteers for the community clean-up event.
Không có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
There are not many social programs available in this area.
Không có nhiều chương trình xã hội có sẵn trong khu vực này.
Are there not many people attending the town hall meeting?
Có không nhiều người tham dự cuộc họp thị trấn không?
Cụm từ "not many" thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, không đáng kể trong một ngữ cảnh nào đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính hạn chế của số lượng người hoặc vật. Mặc dù không tồn tại phiên bản Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ rõ rệt, nhưng trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Cụm từ này mang ý nghĩa tương đương và có thể được xem là phổ quát trong tiếng Anh.
Xin lỗi, nhưng cụm từ "not many" không phải là một từ đơn lẻ với nguồn gốc nhất định. Tuy nhiên, nếu tách ra, "not" có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức cổ "naht", có nghĩa là "không", và "many" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mani", nghĩa là "nhiều". Cả hai từ này kết hợp để diễn đạt ý nghĩa phủ định về số lượng, phản ánh cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "not many" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh nói, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt số lượng hạn chế của đối tượng, chẳng hạn như trong câu hỏi về sự phổ biến hoặc sự hiện diện. Ngoài ra, "not many" cũng hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài luận và mô tả số liệu, nhằm nhấn mạnh tính hạn chế và độ phổ biến thấp của một hiện tượng hay sự vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



