Bản dịch của từ Not one's cup of tea trong tiếng Việt
Not one's cup of tea

Not one's cup of tea (Idiom)
Attending large parties is not my cup of tea at all.
Tham dự các bữa tiệc lớn không phải là sở thích của tôi.
She said socializing with strangers is not her cup of tea.
Cô ấy nói rằng giao lưu với người lạ không phải sở thích của cô.
Is karaoke night your cup of tea or not?
Đêm karaoke có phải là sở thích của bạn không?
Cụm từ "not one's cup of tea" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa rằng một sở thích hoặc hoạt động nào đó không phù hợp hoặc không hấp dẫn đối với ai đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh hơn là tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cả hai hình thức đều hiểu được nghĩa của nó. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự tế nhị trong việc bày tỏ sở thích cá nhân.