Bản dịch của từ Not too shabby trong tiếng Việt

Not too shabby

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not too shabby (Phrase)

nˈɑt tˈu ʃˈæbi
nˈɑt tˈu ʃˈæbi
01

Không tệ lắm; khá tốt.

Not too bad quite good.

Ví dụ

Her social media presence is not too shabby for a beginner.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy không tệ lắm cho một người mới bắt đầu.

The turnout at the charity event was not too shabby, raising $5000.

Số người tham gia sự kiện từ thiện không tệ lắm, gây quỹ $5000.

The community garden is not too shabby, producing fresh vegetables.

Khu vườn cộng đồng không tệ lắm, sản xuất rau cải tươi.