Bản dịch của từ Not too shabby trong tiếng Việt
Not too shabby
Phrase

Not too shabby (Phrase)
nˈɑt tˈu ʃˈæbi
nˈɑt tˈu ʃˈæbi
Ví dụ
Her social media presence is not too shabby for a beginner.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy không tệ lắm cho một người mới bắt đầu.
The turnout at the charity event was not too shabby, raising $5000.
Số người tham gia sự kiện từ thiện không tệ lắm, gây quỹ $5000.
The community garden is not too shabby, producing fresh vegetables.
Khu vườn cộng đồng không tệ lắm, sản xuất rau cải tươi.