Bản dịch của từ Not-working trong tiếng Việt
Not-working

Not-working (Adjective)
Không hoạt động đúng hoặc chính xác.
Not functioning properly or correctly.
Her not-working laptop caused her to miss the deadline.
Máy tính not-working của cô ấy làm cô ấy bỏ lỡ thời hạn.
The not-working microphone disrupted the online conference.
Micro not-working đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến.
Is the not-working printer being repaired or replaced?
Máy in not-working đang được sửa chữa hay thay thế không?
His not-working laptop caused him to miss the deadline.
Chiếc laptop không hoạt động của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ hạn chót.
She was frustrated with the not-working printer at the office.
Cô ấy bực bội với máy in không hoạt động ở văn phòng.
Từ "not-working" là một tính từ miêu tả trạng thái không hoạt động hoặc không hiệu quả của một sự vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc việc làm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "out of order" có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị hư hỏng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "not working" một cách phổ biến hơn.
Từ "not-working" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "not" (không) và "working" (làm việc), trong đó "working" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorc" có nghĩa là hành động hoặc quá trình làm việc. Nguyên thủy, "working" phản ánh trạng thái tích cực của lao động hoặc hoạt động. Kết hợp với "not", từ này chỉ trạng thái không hoạt động, không hiệu quả trong bối cảnh hiện đại, thể hiện sự thiếu thốn hoặc gián đoạn trong quá trình làm việc.
Từ "not-working" trở nên phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng không hoạt động, thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và công nghệ thông tin. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thiết bị, máy móc hoặc chương trình phần mềm không hoạt động đúng cách. Mặc dù không phải là từ vựng chính thống, nhưng nó hữu ích trong các thảo luận về rủi ro hoặc sự cố trong lĩnh vực công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
