Bản dịch của từ Not-working trong tiếng Việt

Not-working

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not-working (Adjective)

nˈɔtɚwɨŋk
nˈɔtɚwɨŋk
01

Không hoạt động đúng hoặc chính xác.

Not functioning properly or correctly.

Ví dụ

Her not-working laptop caused her to miss the deadline.

Máy tính not-working của cô ấy làm cô ấy bỏ lỡ thời hạn.

The not-working microphone disrupted the online conference.

Micro not-working đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến.

Is the not-working printer being repaired or replaced?

Máy in not-working đang được sửa chữa hay thay thế không?

His not-working laptop caused him to miss the deadline.

Chiếc laptop không hoạt động của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ hạn chót.

She was frustrated with the not-working printer at the office.

Cô ấy bực bội với máy in không hoạt động ở văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not-working/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not properly, and the pictures were coming out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Not-working

Không có idiom phù hợp