Bản dịch của từ Notarial trong tiếng Việt

Notarial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notarial (Adjective)

noʊtˈɛɹil
noʊtˈɛɹil
01

Được viết hoặc thực hiện bởi một công chứng viên.

Written or executed by a notary.

Ví dụ

The notarial documents were signed during the community meeting last week.

Các tài liệu công chứng đã được ký trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not receive any notarial support for their social project.

Họ không nhận được sự hỗ trợ công chứng cho dự án xã hội của mình.

Are the notarial services available for the charity event next month?

Có dịch vụ công chứng nào cho sự kiện từ thiện tháng tới không?

02

Liên quan đến công chứng viên hoặc công chứng viên.

Pertaining to a notary or notaries.

Ví dụ

The notarial process ensures legal documents are properly verified and signed.

Quá trình công chứng đảm bảo tài liệu pháp lý được xác minh và ký đúng cách.

Notarial services are not available in all small towns across the country.

Dịch vụ công chứng không có sẵn ở tất cả các thị trấn nhỏ trong nước.

Are notarial services required for all legal agreements in your area?

Dịch vụ công chứng có cần thiết cho tất cả các thỏa thuận pháp lý trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notarial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notarial

Không có idiom phù hợp