Bản dịch của từ Notarial trong tiếng Việt
Notarial

Notarial (Adjective)
The notarial documents were signed during the community meeting last week.
Các tài liệu công chứng đã được ký trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not receive any notarial support for their social project.
Họ không nhận được sự hỗ trợ công chứng cho dự án xã hội của mình.
Are the notarial services available for the charity event next month?
Có dịch vụ công chứng nào cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Liên quan đến công chứng viên hoặc công chứng viên.
Pertaining to a notary or notaries.
The notarial process ensures legal documents are properly verified and signed.
Quá trình công chứng đảm bảo tài liệu pháp lý được xác minh và ký đúng cách.
Notarial services are not available in all small towns across the country.
Dịch vụ công chứng không có sẵn ở tất cả các thị trấn nhỏ trong nước.
Are notarial services required for all legal agreements in your area?
Dịch vụ công chứng có cần thiết cho tất cả các thỏa thuận pháp lý trong khu vực của bạn không?
"Notarial" là một tính từ liên quan đến công việc của công chứng viên, những người có thẩm quyền thực hiện các chứng nhận pháp lý, như ký kết hợp đồng hoặc xác nhận tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý viết bởi công chứng viên để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực. Ở cả Anh và Mỹ, "notarial" giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, thuật ngữ pháp lý có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật.
Từ "notarial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notarius", có nghĩa là "người ghi chép". Thuật ngữ này liên quan đến nghề nghiệp của những người hành nghề công chứng, những người có trách nhiệm xác nhận và chứng thực tài liệu pháp lý. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ XV đã gắn liền với các hoạt động pháp lý, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công chứng trong việc bảo đảm tính xác thực và hợp pháp của các giao dịch. Hôm nay, "notarial" thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, quy trình hoặc dịch vụ liên quan đến công chứng.
Từ "notarial" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh các bài kiểm tra viết hoặc nói về các vấn đề pháp lý và tài liệu chính thức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường áp dụng trong các văn bản pháp lý, như hợp đồng hoặc công chứng. Sự sử dụng từ này phản ánh các khía cạnh liên quan đến việc xác thực và chứng thực tài liệu trong lĩnh vực luật pháp và hành chính.