Bản dịch của từ Notching trong tiếng Việt
Notching

Notching (Noun)
Vết cắt hoặc vết lõm hình chữ v.
A vshaped cut or indentation.
The artist created a notching in the wood for better grip.
Nghệ sĩ đã tạo ra một vết cắt trên gỗ để cầm chắc hơn.
The notching on the table was not deep enough for stability.
Vết cắt trên bàn không đủ sâu để đảm bảo sự ổn định.
Is the notching on the sculpture intentional or accidental?
Vết cắt trên bức tượng có phải là cố ý hay vô tình?
The notching on the tree trunk indicated the age of the tree.
Sự rạch V trên thân cây cho biết tuổi của cây.
There was no notching on the old wooden bench in the park.
Không có sự rạch V trên băng ghế gỗ cũ ở công viên.
Notching (Verb)
Tạo một vết cắt hoặc vết lõm hình chữ v trong.
Make a vshaped cut or indentation in.
They are notching the wood for the community center project.
Họ đang khắc những đường V trên gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng.
She is not notching the invitations for the social event.
Cô ấy không khắc những đường V trên thiệp mời cho sự kiện xã hội.
Are they notching the designs for the new park?
Họ có đang khắc những mẫu thiết kế cho công viên mới không?
She notched her belt to track her weight loss progress.
Cô ấy đã rạch dấu vào thắt lưng để theo dõi tiến triển giảm cân của mình.
He didn't want to notch his social media followers for privacy reasons.
Anh ấy không muốn rạch dấu người theo dõi trên mạng xã hội vì lý do bảo mật.
Dạng động từ của Notching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notching |
Họ từ
"Notching" là thuật ngữ chỉ hành động tạo ra các rãnh hoặc khía trên bề mặt vật liệu, thường để cải thiện khả năng bám dính hoặc tăng cường chất lượng sản phẩm. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "notching" cũng ám chỉ đến việc tinh chỉnh âm thanh bằng cách cắt giảm một số tần số nhất định. Tại Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, trong khi ở Mỹ, nó có thêm ứng dụng trong nghệ thuật chế tác gỗ.
Từ "notching" có nguồn gốc từ động từ "to notch", xuất phát từ tiếng Anh cổ "nocch", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Thuật ngữ này trước đây chỉ hành động tạo ra các dấu hoặc rãnh trên bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc đánh dấu hay xác định các điểm cụ thể trong một quy trình nào đó. Hiện nay, "notching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sản xuất, biểu thị việc tạo ra các dấu hiệu trên vật liệu để phục vụ cho việc định vị hoặc đánh dấu.
Từ "notching" được sử dụng tương đối ít trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "notching" thường xuất hiện liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thiết kế, nơi nó mô tả quá trình tạo ra các khía hoặc rãnh để đánh dấu hoặc định vị. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính năng sản phẩm hoặc đo lường chính xác trong ngành công nghiệp.