Bản dịch của từ Notching trong tiếng Việt

Notching

Noun [U/C]Verb

Notching (Noun)

nˈɑtʃɨŋ
nˈɑtʃɨŋ
01

Vết cắt hoặc vết lõm hình chữ v.

A vshaped cut or indentation.

Ví dụ

The artist created a notching in the wood for better grip.

Nghệ sĩ đã tạo ra một vết cắt trên gỗ để cầm chắc hơn.

The notching on the table was not deep enough for stability.

Vết cắt trên bàn không đủ sâu để đảm bảo sự ổn định.

Is the notching on the sculpture intentional or accidental?

Vết cắt trên bức tượng có phải là cố ý hay vô tình?

The notching on the tree trunk indicated the age of the tree.

Sự rạch V trên thân cây cho biết tuổi của cây.

There was no notching on the old wooden bench in the park.

Không có sự rạch V trên băng ghế gỗ cũ ở công viên.

Notching (Verb)

nˈɑtʃɨŋ
nˈɑtʃɨŋ
01

Tạo một vết cắt hoặc vết lõm hình chữ v trong.

Make a vshaped cut or indentation in.

Ví dụ

They are notching the wood for the community center project.

Họ đang khắc những đường V trên gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng.

She is not notching the invitations for the social event.

Cô ấy không khắc những đường V trên thiệp mời cho sự kiện xã hội.

Are they notching the designs for the new park?

Họ có đang khắc những mẫu thiết kế cho công viên mới không?

She notched her belt to track her weight loss progress.

Cô ấy đã rạch dấu vào thắt lưng để theo dõi tiến triển giảm cân của mình.

He didn't want to notch his social media followers for privacy reasons.

Anh ấy không muốn rạch dấu người theo dõi trên mạng xã hội vì lý do bảo mật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notching

Không có idiom phù hợp