Bản dịch của từ Notebook trong tiếng Việt
Notebook

Notebook(Noun)
[A: notebook computer, nói tắt] máy tính xách tay loại hiện đại [nhỏ như quyển sách]
A small, modern portable computer that folds like a book — a laptop (notebook computer).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
notebook — (formal: notebook) (informal: note, memo); danh từ. Vật dụng để ghi chép tay các thông tin, ý tưởng, danh sách hoặc ghi nhớ tạm thời. Thường dùng trong học tập, công việc hoặc đời sống hàng ngày để lưu trữ ghi chú ngắn và tổ chức nội dung. Dùng từ formal khi nói về sản phẩm hoặc mua bán, còn informal khi nhắc nhanh về ghi chú cá nhân hoặc thông tin tạm thời giữa bạn bè và đồng nghiệp.
notebook — (formal: notebook) (informal: note, memo); danh từ. Vật dụng để ghi chép tay các thông tin, ý tưởng, danh sách hoặc ghi nhớ tạm thời. Thường dùng trong học tập, công việc hoặc đời sống hàng ngày để lưu trữ ghi chú ngắn và tổ chức nội dung. Dùng từ formal khi nói về sản phẩm hoặc mua bán, còn informal khi nhắc nhanh về ghi chú cá nhân hoặc thông tin tạm thời giữa bạn bè và đồng nghiệp.
