Bản dịch của từ Nouned trong tiếng Việt
Nouned

Nouned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh từ.
Simple past and past participle of noun.
The term 'social media' nouned its influence on modern communication.
Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' đã xác định ảnh hưởng của nó đến giao tiếp hiện đại.
Many people haven't nouned their experiences on social issues effectively.
Nhiều người chưa xác định trải nghiệm của họ về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Did you noun the impact of social movements in your essay?
Bạn đã xác định tác động của các phong trào xã hội trong bài luận của bạn chưa?
Từ "nouned" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó thường được hiểu là quá trình biến một từ khác thành danh từ. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ loại khác như động từ hay tính từ làm danh từ là rất phổ biến. Ở cả Anh và Mỹ, ngoại trừ ngữ điệu và một số từ ngữ cụ thể, quy tắc và cách sử dụng từ "nouned" vẫn giống nhau, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và viết các từ liên quan.
Từ "nouned" có nguồn gốc từ động từ "noun", bắt nguồn từ danh từ "noun" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "nomen", nghĩa là "tên gọi". Thuật ngữ "noun" được sử dụng để chỉ danh từ, một phần của ngữ pháp. Việc sử dụng "nouned" diễn tả hành động biến một từ thành danh từ, phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa linh hoạt trong ngôn ngữ, cho thấy sự phát triển của từ vựng và cách thức mà các thành phần ngữ pháp tương tác trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nouned" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tỷ lệ xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra IELTS là rất thấp, do từ này chủ yếu là một phiên bản động từ "noun" được chuyển thành danh từ, không thường thấy trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường gặp, "nouned" có thể xuất hiện trong thảo luận ngôn ngữ học hoặc trong các nghiên cứu về ngữ pháp, nhưng không được coi là từ vựng phổ biến trong bất kỳ lĩnh vực nào khác.