Bản dịch của từ Nouned trong tiếng Việt

Nouned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nouned (Verb)

nˈaʊnd
nˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh từ.

Simple past and past participle of noun.

Ví dụ

The term 'social media' nouned its influence on modern communication.

Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' đã xác định ảnh hưởng của nó đến giao tiếp hiện đại.

Many people haven't nouned their experiences on social issues effectively.

Nhiều người chưa xác định trải nghiệm của họ về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Did you noun the impact of social movements in your essay?

Bạn đã xác định tác động của các phong trào xã hội trong bài luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nouned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nouned

Không có idiom phù hợp