Bản dịch của từ Nouvelle trong tiếng Việt

Nouvelle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nouvelle (Adjective)

nuvˈɛl
nuvˈɛl
01

Liên quan đến hoặc chuyên về ẩm thực mới.

Relating to or specializing in nouvelle cuisine.

Ví dụ

The restaurant serves a nouvelle menu every Friday night.

Nhà hàng phục vụ thực đơn nouvelle mỗi tối thứ Sáu.

They do not offer any nouvelle dishes at the event.

Họ không cung cấp món ăn nouvelle nào tại sự kiện.

Is this dish considered nouvelle cuisine or traditional cuisine?

Món ăn này có được coi là ẩm thực nouvelle hay ẩm thực truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nouvelle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nouvelle

Không có idiom phù hợp