Bản dịch của từ Nouvelle trong tiếng Việt
Nouvelle

Nouvelle (Adjective)
Liên quan đến hoặc chuyên về ẩm thực mới.
Relating to or specializing in nouvelle cuisine.
The restaurant serves a nouvelle menu every Friday night.
Nhà hàng phục vụ thực đơn nouvelle mỗi tối thứ Sáu.
They do not offer any nouvelle dishes at the event.
Họ không cung cấp món ăn nouvelle nào tại sự kiện.
Is this dish considered nouvelle cuisine or traditional cuisine?
Món ăn này có được coi là ẩm thực nouvelle hay ẩm thực truyền thống không?
Từ "nouvelle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tin tức" hoặc "bản tin" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí hoặc văn học để chỉ một câu chuyện ngắn, đặc biệt là trong thể loại văn học. Trong tiếng Anh, danh từ tương đương là "news". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "Nouvelle" ít được sử dụng trong tiếng Anh và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trong những ngôn ngữ khác có ảnh hưởng từ tiếng Pháp.
Từ "nouvelle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "novella", dạng số nhiều của "novus" có nghĩa là "mới". Trong tiếng Pháp, "nouvelle" đã được sử dụng để chỉ một thể loại văn học, thường gắn liền với câu chuyện ngắn hoặc một thông tin mới mẻ. Sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng đã tạo ra liên kết mạnh mẽ giữa từ này và nội dung cập nhật hoặc mới lạ trong các tác phẩm văn học và báo chí hiện đại.
Từ "nouvelle" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin, báo cáo sự kiện hoặc các hiện tượng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được thường gặp trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh và truyền thông, nhằm chỉ một tác phẩm mới hoặc là một tin tức cập nhật. Việc hiểu và vận dụng từ này sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc gia tăng phong phú từ vựng trong các kỹ năng giao tiếp.