Bản dịch của từ Novella trong tiếng Việt

Novella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novella (Noun)

nˈɑvɛllɑ
noʊvˈɛlə
01

Một cuốn tiểu thuyết ngắn hoặc truyện ngắn dài.

A short novel or long short story.

Ví dụ

The novella explores social issues in modern society, like inequality.

Novella khám phá các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại, như bất bình đẳng.

The novella does not address environmental topics, only social themes.

Novella không đề cập đến các chủ đề môi trường, chỉ có các chủ đề xã hội.

Did you read the novella about social justice by Mark Twain?

Bạn đã đọc novella về công lý xã hội của Mark Twain chưa?

Dạng danh từ của Novella (Noun)

SingularPlural

Novella

Novellas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/novella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novella

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.