Bản dịch của từ Novella trong tiếng Việt
Novella

Novella (Noun)
The novella explores social issues in modern society, like inequality.
Novella khám phá các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại, như bất bình đẳng.
The novella does not address environmental topics, only social themes.
Novella không đề cập đến các chủ đề môi trường, chỉ có các chủ đề xã hội.
Did you read the novella about social justice by Mark Twain?
Bạn đã đọc novella về công lý xã hội của Mark Twain chưa?
Dạng danh từ của Novella (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novella | Novellas |
Họ từ
Novella là một thể loại văn học có độ dài trung bình, thường dài hơn truyện ngắn nhưng ngắn hơn tiểu thuyết. Novella thường tập trung vào một chủ đề hoặc một xung đột cụ thể, cho phép tác giả phát triển cốt truyện và nhân vật một cách sâu sắc hơn. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nền văn hóa và phong cách viết.
Từ "novella" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novella", đồng nghĩa với "vật mới" hoặc "thứ mới". "Novella" là hình thức số ít của "novus", mang nghĩa "mới". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ truyện ngắn có nội dung thú vị và phức tạp, thường là một phần của tuyển tập lớn hơn. Sự phát triển này phản ánh tính chất sáng tạo và hiện đại của thể loại này trong văn học.
Từ "novella" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được đề cập trong các nghiên cứu về văn học, nơi mô tả một hình thức tác phẩm văn học ngắn hơn tiểu thuyết nhưng dài hơn truyện ngắn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các tác giả nổi tiếng và phong cách viết của họ, đặc biệt trong việc phân tích các cấu trúc truyện và nội dung chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp