Bản dịch của từ Now that trong tiếng Việt
Now that

Now that (Idiom)
Now that we are all here, let's start the meeting.
Bây giờ khi chúng ta đều ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.
Now that you have finished your assignment, you can relax.
Bây giờ khi bạn đã hoàn thành bài tập, bạn có thể thư giãn.
Now that the event is over, we can clean up.
Bây giờ khi sự kiện đã kết thúc, chúng ta có thể dọn dẹp.
"Now that" là một cụm từ nối thường được sử dụng để thể hiện một sự thay đổi trong tình huống, nhấn mạnh điều kiện hoặc lý do hậu quả trong mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "now that" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "now" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ān" (hiện tại), và "that" từ từ tiếng Anh cổ "ðæt", có nghĩa là "điều đó". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái hay điều kiện đã xảy ra và nhấn mạnh vào sự thay đổi hoặc kết quả của tình huống. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ thời gian và điều kiện, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả trong các lập luận hay thảo luận.
Cụm từ "now that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết. Tần suất sử dụng của nó phản ánh sự chuyển tiếp giữa các ý tưởng và sự chỉ dẫn về điều kiện hiện tại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "now that" được sử dụng để diễn tả các điều kiện đã thay đổi hoặc thông báo về một tình huống mới, thường là trong các cuộc trò chuyện, bài luận, và các văn bản thuyết trình. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và làm rõ thông điệp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



