Bản dịch của từ Now that trong tiếng Việt

Now that

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Now that (Idiom)

01

Tại thời điểm này; ở thời điểm hiện tại.

At this time at the present moment.

Ví dụ

Now that we are all here, let's start the meeting.

Bây giờ khi chúng ta đều ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.

Now that you have finished your assignment, you can relax.

Bây giờ khi bạn đã hoàn thành bài tập, bạn có thể thư giãn.

Now that the event is over, we can clean up.

Bây giờ khi sự kiện đã kết thúc, chúng ta có thể dọn dẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/now that/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Previously, a café was located to the left of the stairs, but has been replaced with a gallery shop, however the space is much smaller [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The cliff in the front has steps to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In other words, overworking is not an option but rather an obligation for many people to survive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] International tourism is considered the largest industry in the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Now that

Không có idiom phù hợp