Bản dịch của từ Nuchal trong tiếng Việt

Nuchal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuchal (Adjective)

nˈutʃəl
nˈutʃəl
01

Liên quan đến gáy.

Relating to the nape of the neck.

Ví dụ

Her nuchal hair design was very popular at the social event.

Kiểu tóc nuchal của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện xã hội.

His nuchal tattoo did not impress the attendees at the party.

Hình xăm nuchal của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.

Is the nuchal area often highlighted in fashion shows?

Khu vực nuchal có thường được làm nổi bật trong các buổi trình diễn thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuchal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuchal

Không có idiom phù hợp