Bản dịch của từ Nuchal trong tiếng Việt
Nuchal

Nuchal (Adjective)
Her nuchal hair design was very popular at the social event.
Kiểu tóc nuchal của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện xã hội.
His nuchal tattoo did not impress the attendees at the party.
Hình xăm nuchal của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.
Is the nuchal area often highlighted in fashion shows?
Khu vực nuchal có thường được làm nổi bật trong các buổi trình diễn thời trang không?
Từ "nuchal" xuất phát từ tiếng Latinh "nucha", có nghĩa là cổ hoặc gáy. Đây là thuật ngữ dùng trong y học để chỉ các khu vực liên quan đến vùng cổ, đặc biệt là vị trí mà vùng gáy gặp các cấu trúc khác. Trong ngữ cảnh y khoa, "nuchal" thường được sử dụng trong cụm từ như "nuchal cord", chỉ dây rốn quấn quanh cổ thai nhi trong thai kỳ. Cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, chỉ sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm.
Từ "nuchal" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "nuchalis", xuất phát từ "nucha" có nghĩa là "sự gáy" hoặc "cổ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu để chỉ các khu vực liên quan đến gáy hoặc cổ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng cho phép sử dụng trong các lĩnh vực khác như sinh học và động vật học, để mô tả vị trí hoặc đặc điểm liên quan đến vùng cổ của các loài động vật.
Từ "nuchal" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khu vực cổ, đặc biệt trong các thuật ngữ y học như "nuchal cord" (dây rốn quấn cổ). Do đó, nó liên quan chủ yếu đến các lĩnh vực chuyên môn và có thể ít quen thuộc với người học tiếng Anh thông thường.