Bản dịch của từ Nuclear submarine trong tiếng Việt
Nuclear submarine

Nuclear submarine (Noun)
Một chiếc tàu ngầm chạy bằng lò phản ứng hạt nhân.
A submarine powered by a nuclear reactor.
The United States has many nuclear submarines in its fleet.
Hoa Kỳ có nhiều tàu ngầm hạt nhân trong đội tàu của mình.
Nuclear submarines do not pollute the ocean like diesel submarines.
Tàu ngầm hạt nhân không gây ô nhiễm đại dương như tàu ngầm diesel.
Are nuclear submarines safer than conventional submarines in social contexts?
Tàu ngầm hạt nhân có an toàn hơn tàu ngầm truyền thống trong bối cảnh xã hội không?
Nuclear submarine (Adjective)
The nuclear submarine is essential for national security and defense strategies.
Tàu ngầm hạt nhân rất quan trọng cho an ninh quốc gia và chiến lược phòng thủ.
Many people do not support building more nuclear submarines in the country.
Nhiều người không ủng hộ việc xây dựng thêm tàu ngầm hạt nhân trong nước.
Are nuclear submarines really necessary for modern military operations today?
Tàu ngầm hạt nhân có thật sự cần thiết cho các hoạt động quân sự hiện đại không?
Tàu ngầm hạt nhân (nuclear submarine) là loại tàu ngầm sử dụng năng lượng hạt nhân để tạo ra sức mạnh và duy trì hoạt động trong thời gian dài mà không cần phải nổi lên mặt nước. Tàu ngầm hạt nhân có khả năng lặn sâu và phục vụ trong các nhiệm vụ quân sự cũng như nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong âm thanh và cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "u" trong "nuclear".
Từ "nuclear" xuất phát từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "trung tâm". Nó chỉ rõ thành phần cơ bản của vật chất. "Submarine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submarinus", kết hợp giữa "sub" (dưới) và "marinus" (biển), chỉ các đối tượng sống hoặc di chuyển dưới nước. Kết hợp lại, "nuclear submarine" ám chỉ một loại tàu ngầm hoạt động bằng năng lượng hạt nhân, thể hiện sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực quân sự và hàng hải, từ giữa thế kỷ 20.
Thuật ngữ "nuclear submarine" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về quốc phòng, công nghệ và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về chính sách an ninh quốc gia hoặc ảnh hưởng của công nghệ hạt nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được thấy trong các bài báo khoa học và tài liệu kỹ thuật liên quan đến hải quân và phát triển quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp