Bản dịch của từ Nuclear submarine trong tiếng Việt

Nuclear submarine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear submarine (Noun)

nˈukliɚ sˈʌbmɚˌin
nˈukliɚ sˈʌbmɚˌin
01

Một chiếc tàu ngầm chạy bằng lò phản ứng hạt nhân.

A submarine powered by a nuclear reactor.

Ví dụ

The United States has many nuclear submarines in its fleet.

Hoa Kỳ có nhiều tàu ngầm hạt nhân trong đội tàu của mình.

Nuclear submarines do not pollute the ocean like diesel submarines.

Tàu ngầm hạt nhân không gây ô nhiễm đại dương như tàu ngầm diesel.

Are nuclear submarines safer than conventional submarines in social contexts?

Tàu ngầm hạt nhân có an toàn hơn tàu ngầm truyền thống trong bối cảnh xã hội không?

Nuclear submarine (Adjective)

nˈukliɚ sˈʌbmɚˌin
nˈukliɚ sˈʌbmɚˌin
01

Liên quan đến hoặc được cung cấp bởi năng lượng hạt nhân.

Relating to or powered by nuclear energy.

Ví dụ

The nuclear submarine is essential for national security and defense strategies.

Tàu ngầm hạt nhân rất quan trọng cho an ninh quốc gia và chiến lược phòng thủ.

Many people do not support building more nuclear submarines in the country.

Nhiều người không ủng hộ việc xây dựng thêm tàu ngầm hạt nhân trong nước.

Are nuclear submarines really necessary for modern military operations today?

Tàu ngầm hạt nhân có thật sự cần thiết cho các hoạt động quân sự hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear submarine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear submarine

Không có idiom phù hợp