Bản dịch của từ Nullifying trong tiếng Việt
Nullifying

Nullifying (Verb)
The new law is nullifying previous regulations on social media usage.
Luật mới đang hủy bỏ các quy định trước đó về việc sử dụng mạng xã hội.
They are not nullifying the impact of community programs on youth.
Họ không hủy bỏ tác động của các chương trình cộng đồng đến thanh niên.
Are you nullifying the effects of social initiatives in your report?
Bạn có đang hủy bỏ tác động của các sáng kiến xã hội trong báo cáo không?
Dạng động từ của Nullifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nullify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nullified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nullified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nullifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nullifying |
Họ từ
Thuật ngữ "nullifying" xuất phát từ động từ "nullify", có nghĩa là bãi bỏ, làm mất hiệu lực hoặc không còn giá trị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để chỉ hành động hủy bỏ một quy định hoặc quyết định. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này tương tự nhau về nghĩa và viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng tùy theo từng khu vực.
Từ "nullifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nullificare", trong đó "nullus" có nghĩa là "không" và "facere" có nghĩa là "làm". Quá trình phát triển của từ này đã diễn ra qua các ngôn ngữ cổ như tiếng Pháp và tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "nullifying" thể hiện hành động hủy bỏ hoặc làm cho điều gì đó trở nên vô hiệu lực, phù hợp với gốc nghĩa là "không làm được điều gì".
Từ "nullifying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "nullifying" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và khoa học, liên quan đến việc hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực của một quyết định, pháp luật hoặc hiệu ứng. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc nguyên tắc, khi nói đến việc vô hiệu hóa một hành động hay lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp