Bản dịch của từ Nullifying trong tiếng Việt

Nullifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nullifying (Verb)

nˈʌləfaɪɪŋ
nˈʌləfaɪɪŋ
01

Làm cho vô hiệu hoặc vô hiệu; hủy bỏ.

Make null or void cancel out.

Ví dụ

The new law is nullifying previous regulations on social media usage.

Luật mới đang hủy bỏ các quy định trước đó về việc sử dụng mạng xã hội.

They are not nullifying the impact of community programs on youth.

Họ không hủy bỏ tác động của các chương trình cộng đồng đến thanh niên.

Are you nullifying the effects of social initiatives in your report?

Bạn có đang hủy bỏ tác động của các sáng kiến xã hội trong báo cáo không?

Dạng động từ của Nullifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nullify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nullified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nullified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nullifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nullifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nullifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nullifying

Không có idiom phù hợp