Bản dịch của từ Numbskull trong tiếng Việt
Numbskull

Numbskull (Noun)
That numbskull forgot to bring his notes to the IELTS exam.
Tên ngốc đó quên mang theo ghi chú đến kỳ thi IELTS.
She is not a numbskull; she scored 8.0 in IELTS.
Cô ấy không phải là một tên ngốc; cô ấy đạt 8.0 trong IELTS.
Is that numbskull really planning to skip the speaking test?
Tên ngốc đó thực sự đang định bỏ qua bài kiểm tra nói sao?
"Numbskull" là một danh từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người ngu ngốc hoặc thiếu thông minh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "numb" (tê liệt) và "skull" (đầu). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, "numbskull" thường mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "numbskull" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nombescul", trong đó "numb" có nghĩa là "đần độn" và "skull" chỉ đầu hoặc bộ não. Từ này từng được sử dụng để mô tả người ngu ngốc, không có khả năng tư duy. Qua thời gian, "numbskull" đã trở thành một từ lóng, mang sắc thái châm biếm để chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc khéo léo trong hành động. Tính từ này hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một người thiếu thông minh.
Từ "numbskull" thường có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh không chính thức, thể hiện sự miệt thị hoặc châm biếm đối với một người thiếu trí tuệ hay khéo léo. Trong văn phong học thuật, từ này không phổ biến do mang ý nghĩa tiêu cực. Nó có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng nhưng ít nghiêm túc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp