Bản dịch của từ Numbskull trong tiếng Việt

Numbskull

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbskull (Noun)

nˈʌmskʌl
nˈʌmskʌl
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A stupid or foolish person.

Ví dụ

That numbskull forgot to bring his notes to the IELTS exam.

Tên ngốc đó quên mang theo ghi chú đến kỳ thi IELTS.

She is not a numbskull; she scored 8.0 in IELTS.

Cô ấy không phải là một tên ngốc; cô ấy đạt 8.0 trong IELTS.

Is that numbskull really planning to skip the speaking test?

Tên ngốc đó thực sự đang định bỏ qua bài kiểm tra nói sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numbskull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numbskull

Không có idiom phù hợp