Bản dịch của từ Numeracy trong tiếng Việt
Numeracy
Numeracy (Noun)
Khả năng hiểu và làm việc với các con số.
The ability to understand and work with numbers.
Improving numeracy skills can enhance financial literacy in society.
Cải thiện kỹ năng tính toán có thể nâng cao hiểu biết về tài chính trong xã hội.
Numeracy programs in schools aim to boost math proficiency among students.
Các chương trình tính toán trong trường học nhằm mục đích nâng cao trình độ toán của học sinh.
A lack of numeracy can hinder individuals from managing personal budgets effectively.
Việc thiếu khả năng tính toán có thể cản trở các cá nhân quản lý ngân sách cá nhân một cách hiệu quả.
Họ từ
Sự "numeracy" đề cập đến khả năng hiểu, sử dụng và diễn đạt thông tin số liệu trong các bối cảnh đời sống hàng ngày. Tương tự như từ "literacy" (chữ viết), "numeracy" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thành thạo trong số học đối với việc ra quyết định và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng "numeracy" thường phổ biến hơn trong các tài liệu giáo dục Anh, nhấn mạnh kỹ năng này trong giảng dạy.
Từ "numeracy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là "số" và được chế tạo từ tiền tố "acy" để chỉ trạng thái hay khả năng. Nguồn gốc của từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, nhằm miêu tả khả năng hiểu biết và sử dụng số một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. "Numeracy" hiện nay được sử dụng để chỉ kĩ năng toán học cơ bản và tầm quan trọng của nó trong giáo dục và xã hội.
"Numeracy" là thuật ngữ đề cập đến khả năng hiểu và sử dụng các khái niệm toán học cơ bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến giáo dục và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "numeracy" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục và phát triển kỹ năng nghề nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng toán học trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp