Bản dịch của từ Numeracy trong tiếng Việt

Numeracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numeracy (Noun)

nˈumɚəsi
nˈumɚəsi
01

Khả năng hiểu và làm việc với các con số.

The ability to understand and work with numbers.

Ví dụ

Improving numeracy skills can enhance financial literacy in society.

Cải thiện kỹ năng tính toán có thể nâng cao hiểu biết về tài chính trong xã hội.

Numeracy programs in schools aim to boost math proficiency among students.

Các chương trình tính toán trong trường học nhằm mục đích nâng cao trình độ toán của học sinh.

A lack of numeracy can hinder individuals from managing personal budgets effectively.

Việc thiếu khả năng tính toán có thể cản trở các cá nhân quản lý ngân sách cá nhân một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numeracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numeracy

Không có idiom phù hợp