Bản dịch của từ Numps trong tiếng Việt
Numps

Numps (Noun)
That numps argued about politics at the party last night.
Kẻ ngốc đó đã tranh luận về chính trị tại bữa tiệc tối qua.
Many numps misunderstand social issues in our community.
Nhiều kẻ ngốc không hiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Are numps ruining meaningful conversations in social settings?
Liệu những kẻ ngốc có đang phá hỏng các cuộc trò chuyện có ý nghĩa không?
Từ "numps" thường được coi là một từ lóng trong tiếng Anh, không có ý nghĩa chính thức trong từ điển tiêu chuẩn. Nó có thể được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi hoặc thiếu kinh nghiệm, thường trong ngữ cảnh thể hiện sự chế nhạo hoặc thiếu tôn trọng. Tại Mỹ và Anh, từ ngữ và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng "numps" chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh dân dã. Vì vậy, cần thận trọng khi áp dụng trong giao tiếp chính thức hoặc học thuật.
Thuật ngữ "numps" không có nguồn gốc rõ ràng trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Có khả năng nó là một từ lóng hoặc từ ngữ mới được phát triển trong văn hóa hiện đại, đặc biệt trong các cộng đồng trực tuyến. Do đó, việc tìm kiếm nguồn gốc Latin hoặc lịch sử từ vựng cho từ này là không thể. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa hiện tại, nghiên cứu thêm về bối cảnh sử dụng là cần thiết.
Từ "numps" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kì thi IELTS, và không có sự hiện diện rõ ràng trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bối cảnh khác, "numps" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tâm lý hoặc xã hội, thường để chỉ những người có ý nghĩa tiêu cực hoặc thiếu tinh thần trách nhiệm. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật và tiếng Anh chuẩn vẫn rất hạn chế.