Bản dịch của từ Nutlet trong tiếng Việt
Nutlet

Nutlet (Noun)
Một loại hạt nhỏ, đặc biệt là quả achene.
A small nut especially an achene.
The nutlet from the social tree is very small and hard.
Quả hạch từ cây xã hội rất nhỏ và cứng.
The community garden does not have any nutlet plants this year.
Vườn cộng đồng năm nay không có cây hạch nào.
Do you know where to find a nutlet in our neighborhood?
Bạn có biết nơi nào tìm thấy quả hạch trong khu phố không?
“Nutlet” là một danh từ dùng để chỉ một hạt nhỏ hoặc phần của một hạt, thường thấy trong các loại quả hạch. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả cấu trúc bên trong của một số loại quả. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "nutlet" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "nutlet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nux", có nghĩa là "quả hạch". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, với ý nghĩa chỉ một phần nhỏ của hạt hoặc quả hạch. Sự phát triển ngữ nghĩa của "nutlet" phản ánh sự thu nhỏ của khái niệm "hạt", đề cập đến các đơn vị nhỏ hơn trong tự nhiên, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ các hạt nhỏ hơn trong một quả hoặc cây.
Từ "nutlet" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc chuyên sâu liên quan đến sinh học thực vật hoặc sinh thái học. Trong hầu hết các ngữ cảnh, "nutlet" được sử dụng để chỉ một hạt nhỏ nằm trong quả hoặc thực vật có chứa các hạt khác. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu chuyên ngành, hoặc khi mô tả hình thái và cấu trúc của thực vật trong sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp