Bản dịch của từ Nutter trong tiếng Việt

Nutter

Noun [U/C]

Nutter (Noun)

nˈʌɾɚ
nˈʌɾəɹ
01

Một người điên hoặc lập dị.

A mad or eccentric person.

Ví dụ

The nutter on the street was talking to himself loudly.

Người điên trên đường đang nói chuyện với chính bản thân mình một cách to lớn.

The town had a reputation for attracting nutters with unusual behavior.

Thị trấn nổi tiếng với việc thu hút những người điên với hành vi kỳ lạ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutter

Không có idiom phù hợp