Bản dịch của từ Nutter trong tiếng Việt
Nutter
Noun [U/C]
Nutter (Noun)
nˈʌɾɚ
nˈʌɾəɹ
Ví dụ
The nutter on the street was talking to himself loudly.
Người điên trên đường đang nói chuyện với chính bản thân mình một cách to lớn.
The town had a reputation for attracting nutters with unusual behavior.
Thị trấn nổi tiếng với việc thu hút những người điên với hành vi kỳ lạ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nutter
Không có idiom phù hợp