Bản dịch của từ Nutter trong tiếng Việt
Nutter

Nutter (Noun)
The nutter on the street was talking to himself loudly.
Người điên trên đường đang nói chuyện với chính bản thân mình một cách to lớn.
The town had a reputation for attracting nutters with unusual behavior.
Thị trấn nổi tiếng với việc thu hút những người điên với hành vi kỳ lạ.
The police were called to deal with a disruptive nutter in the park.
Cảnh sát đã được gọi đến để xử lý một kẻ điên gây rối trong công viên.
Họ từ
Từ "nutter" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng ở Anh để chỉ một người có hành vi kỳ quặc hoặc không bình thường, có thể liên quan đến vấn đề tâm lý. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến và có thể không được hiểu đúng. Hành vi và ngữ điệu khi sử dụng từ này có thể mang sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ngữ nghĩa có thể thay đổi dựa trên sự diễn đạt địa phương và văn hóa.
Từ "nutter" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "nut", trong tiếng Latin là "nux" (hạt nhỏ, quả) và được sử dụng để chỉ sự điên rồ hay kỳ quặc. Trong thế kỷ 20, "nutter" thường được dùng để chỉ một người có hành vi kỳ lạ, thường mang nghĩa chế giễu. Ngày nay, từ này gợi nhắc đến sự không bình thường trong suy nghĩ hay hành động của cá nhân, kết nối với nguồn gốc về sự khan hiếm và khác biệt của "nut".
Từ "nutter" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ một người có hành vi kỳ quặc hoặc có vấn đề tâm lý, thường mang sắc thái tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít gặp trong các bài kiểm tra, nhất là trong phần nghe và đọc. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, truyền thông và giải trí, nơi mà việc mô tả hành vi của người khác thường xuyên diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp