Bản dịch của từ Nutty trong tiếng Việt
Nutty

Nutty (Adjective)
Her essay had a nutty flavor due to the detailed examples.
Bài luận của cô ấy có hương vị giống hạt do các ví dụ cụ thể.
His presentation lacked a nutty touch, making it less engaging.
Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự chạm vào hạt, làm cho nó ít hấp dẫn hơn.
Did you notice the nutty undertone in her IELTS speaking responses?
Bạn có chú ý đến sự phần nền hạt trong các câu trả lời nói IELTS của cô ấy không?
Điên rồ.
Mad.
She gave a nutty speech at the social event.
Cô ấy đã phát biểu điên rồ tại sự kiện xã hội.
He is not a nutty person when talking to others.
Anh ấy không phải là người điên khi nói chuyện với người khác.
Was her behavior considered nutty by the social group?
Hành vi của cô ấy có được xem là điên không bởi nhóm xã hội?
Dạng tính từ của Nutty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nutty Nutty | Nuttier Hạt dẻ | Nuttiest Nuttiest |
Họ từ
Từ "nutty" trong tiếng Anh thường có hai nghĩa chính: thứ nhất, nó chỉ trạng thái có vị như hạt, thường dùng để miêu tả thức ăn hoặc hương liệu; thứ hai, từ này cũng được dùng để diễn tả một tính cách kỳ quặc hoặc khác thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng "nutty" trong tiếng Anh Mỹ thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh miêu tả tính cách. Trong phát âm, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Anh.
Từ "nutty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "nut" nghĩa là quả hạch. Phần gốc "nut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nux, nucis" mang ý nghĩa về các loại hạt và quả có vỏ cứng. Ban đầu, "nutty" chỉ những phẩm chất liên quan đến hương vị hoặc hình thức của các loại hạt. Dần dần, từ này phát triển để chỉ tính cách lập dị, ngớ ngẩn, thường phản ánh nét khôi hài hoặc lố bịch trong hành vi con người.
Từ "nutty" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tính cách hoặc đặc điểm món ăn có thể gặp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lập dị hoặc tính cách không bình thường của một người. Trong các văn cảnh khác, "nutty" phổ biến trong ẩm thực khi mô tả hương vị hoặc kết cấu của các loại hạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
