Bản dịch của từ Nutty trong tiếng Việt

Nutty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutty (Adjective)

nˈʌti
nˈʌti
01

Nếm như quả hạch.

Tasting like nuts.

Ví dụ

Her essay had a nutty flavor due to the detailed examples.

Bài luận của cô ấy có hương vị giống hạt do các ví dụ cụ thể.

His presentation lacked a nutty touch, making it less engaging.

Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự chạm vào hạt, làm cho nó ít hấp dẫn hơn.

Did you notice the nutty undertone in her IELTS speaking responses?

Bạn có chú ý đến sự phần nền hạt trong các câu trả lời nói IELTS của cô ấy không?

02

Điên rồ.

Mad.

Ví dụ

She gave a nutty speech at the social event.

Cô ấy đã phát biểu điên rồ tại sự kiện xã hội.

He is not a nutty person when talking to others.

Anh ấy không phải là người điên khi nói chuyện với người khác.

Was her behavior considered nutty by the social group?

Hành vi của cô ấy có được xem là điên không bởi nhóm xã hội?

Dạng tính từ của Nutty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nutty

Nutty

Nuttier

Hạt dẻ

Nuttiest

Nuttiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Nutty

Không có idiom phù hợp