Bản dịch của từ Nylons trong tiếng Việt

Nylons

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nylons (Noun Countable)

nˈaɪlɑnz
nˈaɪlɑnz
01

Tất nữ được làm từ chất liệu trong suốt.

Womens stockings made from a sheer material.

Ví dụ

Many women wore nylons to the party last Saturday.

Nhiều phụ nữ đã mặc tất nylon đến bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

Not everyone prefers nylons for formal events.

Không phải ai cũng thích tất nylon cho các sự kiện trang trọng.

Do you think nylons are still popular among young women?

Bạn có nghĩ rằng tất nylon vẫn phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nylons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nylons

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.