Bản dịch của từ Nylons trong tiếng Việt
Nylons

Nylons (Noun Countable)
Many women wore nylons to the party last Saturday.
Nhiều phụ nữ đã mặc tất nylon đến bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Not everyone prefers nylons for formal events.
Không phải ai cũng thích tất nylon cho các sự kiện trang trọng.
Do you think nylons are still popular among young women?
Bạn có nghĩ rằng tất nylon vẫn phổ biến trong giới trẻ không?
Họ từ
Nylon là một loại sợi tổng hợp được phát triển đầu tiên vào năm 1935 bởi Wallace Carothers ở DuPont. Đây là vật liệu bền, nhẹ và chống thấm nước, thường được sử dụng trong sản xuất quần áo, dây thừng, và động cơ. Từ "nylon" không có biến thể khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, trong khi nghĩa và cách sử dụng cơ bản là giống nhau. Nylon thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thời trang và sản xuất.
Từ “nylon” có nguồn gốc từ cụm từ “New York” và “London”, biểu thị cho sự phát triển của chất liệu này tại hai thành phố lớn. Nylon được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1935 bởi Wallace Carothers, nhà hóa học làm việc cho DuPont. Với sự kết hợp giữa tính bền và linh hoạt, nylon đã nhanh chóng thay thế nhiều chất liệu tự nhiên, góp phần định hình ngành công nghiệp dệt may hiện đại. Sự kết hợp này làm cho nylon trở thành biểu tượng của chất liệu tổng hợp trong đời sống ngày nay.
Từ "nylons" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các sản phẩm dệt từ nylon, một loại sợi tổng hợp. Thông thường, "nylons" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang, thiết kế công nghiệp, hoặc trong ngành dệt may. Sự sử dụng của nó có thể thấy trong các văn bản mô tả về vật liệu và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp