Bản dịch của từ Nym trong tiếng Việt

Nym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nym (Noun)

nˈɪm
nˈɪm
01

(internet) một bút danh được sử dụng khi đăng tin nhắn.

(internet) a pseudonym used when posting messages.

Ví dụ

On social media, users often hide behind a nym to remain anonymous.

Trên mạng xã hội, người dùng thường ẩn sau một nym để ẩn danh.

The forum requires members to create a nym to participate in discussions.

Diễn đàn yêu cầu các thành viên tạo một nym để tham gia thảo luận.

She chose a unique nym to distinguish herself from other users online.

Cô ấy đã chọn một nym duy nhất để phân biệt mình với những người dùng khác trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nym/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nym

Không có idiom phù hợp