Bản dịch của từ Oba trong tiếng Việt

Oba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oba (Noun)

ˈoʊbə
ˈoʊbə
01

Một thủ lĩnh địa phương ở nigeria.

A local chief in nigeria.

Ví dụ

The oba of Benin plays a significant role in local governance.

Oba của Benin đóng vai trò quan trọng trong quản trị địa phương.

The oba's palace is a symbol of tradition and authority.

Cung điện của oba là biểu tượng của truyền thống và quyền lực.

The oba's coronation ceremony is a grand cultural event.

Lễ đăng quang của oba là một sự kiện văn hóa lớn lao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oba

Không có idiom phù hợp